Tiếng anh Lớp 2: Giao tiếp Unit 3 Numbers (chữ số) & Unit 4 Animals (động vật)
1.Bạn từ đâu đến ? → Where are you from? 2.Mình đến từ Việt Nam. → I am from Viet Nam. 3.Bạn đến từ nơi nào của Việt Nam? → Where in Viet Nam are […]
1.Bạn từ đâu đến ? → Where are you from? 2.Mình đến từ Việt Nam. → I am from Viet Nam. 3.Bạn đến từ nơi nào của Việt Nam? → Where in Viet Nam are […]
Bài 2.Hình dạng- Shape 1.Nó là hình gì? →What shape is it? 2.Nó là một hình . . . . →It’s a.. . . . . 3.Có bao nhiêu hình tam giác? →How many triangles […]
Bài 1: Felling 1.Bạn thì vui phải không? →Are you happy? 2.Đúng vậy. →Yes,I am 3 . Bạn thì buồn phải không? →Are you sad ? 4.Không phải. →No,I am not 5.Bạn khát nước phải […]
1. Chào bạn → Hello 2. Xin chào →Hi 3. Mình tên là. . . . . . . .Tên của bạn là gì? →My name is . . . . What’s your name? 4.Tên […]
Unit 5 FREE TIME ACTIVITIES ( các hoạt động vào thời gian rỗi) 1. Soccer : bóng đá 2.Tag : trò chơi đuổi bắt 3.Hopscotch : trò chơi ô lò cò 4.Hide […]
Unit 4 Animals ( động vật) 1. Where : ở đâu 2.From : từ ( từ đâu đến) 3.Sixteen : số 16 4.Seventeen : số 17 5.Eighteen : số 18 […]
THEME 3 NUMBERS ( CÁC CHỮ SỐ ) 1. Number: số, con số 2.Eleven : số 11 3.Twelve : số 12 4.Thirteen : số 13 5.Fourteen : số 14 […]
Unit 2: Shapes (hình dạng) Vocabulary ( từ vựng) 1. Circle : hình tròn 2. Square :hình vuông 3.Rectangle : hình chữ nhật 4.Triangle : hình tam giác 5.Shape : […]
Unit 1: Feelings ( Cảm xúc) Vocabulary ( từ vựng) 1. Nut /nʌt/ : quả hạch 2. Nose /noʊz/ : cái mũi 3.Octopus /ˈɑːk.tə.pəs/ : con bạch tuộc 4.Orange /ˈɔːr.ɪndʒ/ : quả […]