Số lượt xem: 349
UNIT 2 FAMILY ( GIA ĐÌNH )
Lesson : 1,2,3
1. Grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðɚ/: ông
2. Grandmother /ˈɡræn.mʌð.ɚ/ : bà
3. Grandson /ˈɡræn.sʌn/ : cháu trai
4. Granddaughter /ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/ : cháu gái
5. Uncle /ˈʌŋ.kəl/ : chú,bác,cậu,dượng
6. Aunt /ænt/ : cô,dì,thím,mợ,bác gái
7. Cousin /ˈkʌz.ən/ : anh họ,em họ,anh em con cô con cậu
8. Daughter /ˈdɑː.t̬ɚ/ : con gái
9. Son /sʌn/ : con trai
10. Parents /ˈper.ənt/ : bố mẹ
11. Father , Dad /ˈfɑː.ðɚ/ /dæd/ : bố
12. Mother , Mom /ˈmʌð.ɚ//mɑːm/: mẹ
13. Sister /ˈsɪs.tɚ/ : chị gái, em gái
14. Brother /ˈbrʌð.ɚ/ : anh trai, em trai
15. Family /ˈfæm.əl.i/ : gia đình
16. Baby /ˈbeɪ.bi/ : em bé
17. Do /duː/ : làm
18. Homework /ˈhoʊm.wɝːk/ : bài tập về nhà
19. Do your homework : làm bài tập về nhà
20. Housework /ˈhaʊs.wɝːk/ : công việc nhà