UNIT 3: MY FRIENDS AND I (BẠN BÈ VÀ TÔI)
PART 1- VOCABULARY
(Phần 1- Từ vựng)
1. slowly /ˈsləʊli/: chậm
2. fast /fæst/: nhanh
3. badly /ˈbædli/: xấu, tệ
4. well /wel/: tốt
5. hard /hɑːrd/: mạnh, cứng
6. kick /kɪk/:đá
7. hit /hɪt/: đánh
8. run /rʌn/: chạy
9. sing /sɪŋ/: hát
10. play /pleɪ/: chơi
11. play volleyball /pleɪ ˈvɒlibɔːl/: chơi bóng chuyền
12. play tennis /pleɪ ˈtenɪs/: chơi quần vợt
13. play soccer /pleɪˈsɒkər/: chơi bóng đá
14. go for a walk /ɡəʊ fər ə wɔːk/: đi dạo
15. play the drums /pleɪ ðə drʌm/: chơi trống
16. noisy ˈnɔɪzi/: ồn ào, náo nhiệt
17. quiet /ˈkwaɪət/: im lặng, yên tĩnh
18. busy /ˈbɪzi/: bận rộn
19. delicious /dɪˈlɪʃəs/: ngon
20. yucky /ˈjʌki/: (đồ ăn) dở, tệ
21. scary /ˈskeri/: đáng sợ
22. restaurant /ˈrestrɒnt/: nhà hàng
23. movie theater /ˈmuːvi θiːətər/: rạp chiếu phim
24. library/ˈlaɪbreri/: thư viện
25. swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/: hồ bơi
26. coffee shop /ˈkɔːfi ʃɑːp/: quán cà phê
27. stadium /ˈsteɪdiəm/: sân vận động
28. mall /mɔːl/: trung tâm thương mại
29. last week /læst wiːk/: tuần trước
30. last weekend /læst ˈwiːkend/: cuối tuần trước
31. last night /læst naɪt /: tối hôm qua
32. yesterday /ˈjestərdeɪ/: hôm qua
33. bake cupcakes /beɪk ˈkʌpkeɪk /: nướng bánh kếp
34. paint a picture /peɪnt ə ˈpɪktʃər/: vẽ tranh
35. plant some flowers /plænt sʌm ˈflaʊərz/: trồng hoa
36. visit my grandparents /ˈvɪzɪt maɪ ˈɡrænperənts/: thăm ông bà
37. stay at home /steɪ həʊm /: ở nhà
38. study /ˈstʌdi/: học
39. go camping/ɡəʊ ˈkæmpɪŋ/: đi cắm trại
40. have a sleepover /hævˈsliːp əʊvər/: ngủ qua đêm
41. make paper crafts /meɪk ˈpeɪpər kræfts/: làm đồ thủ công
42. go bowling/ɡəʊˈbəʊlɪŋ/: chơi bowling
43. sing karaoke /sɪŋ ˌkæriˈəʊki/: hát karaoke
44. have a barbecue /hæv ˈbɑːrbɪkjuː/ : ăn tiệc nướng/tổ chức bữa tiệc nướng
45. go/went /ɡəʊ-went/: đi
46. make/made /meɪk-meɪd/ /: làm
47. sing/sang /sɪŋ-sæŋ/: hát
48. play/played /pleɪ -ˌpleɪd /: chơi