ENGLISH TYPE PRONUNCIATION VIETNAMESE
1. tour guide (n) /tʊr ɡaɪd/ Hướng dẫn viên du lịch
2. stadium (n) /ˈsteɪdiəm/ Sân vận động
3. flight (n) /flaɪt/ Chuyến bay
4. historic (adj) /hɪˈstɔːrɪk/ Mang tính lịch sử
5. jog (n) /dʒɒɡ/ Đi bộ
6. ferry (n) /ˈferi/ Bến phà, phà
7. imperial (adj) /ɪmˈpɪriəl/ Liên quan đến hoàng đế
8. hot dog (n) /ˈhɒt dɔːɡ/ Bánh mì kẹp xúc xích
9. souvenir (n) /ˈsuːvənɪr/ Đồ lưu niệm
10. sightseeing (n) /ˈsaɪtsiːɪŋ/ Cuộc tham quan cảnh đẹp
11. swimsuit (n) /ˈswɪmsuːt/ Đồ bơi
12. postcard (n) /ˈpəʊstkɑːrd/ Bưu thiếp
13. photo (n) /ˈfəʊtəʊ/ Bức ảnh
14. beach (n) /biːtʃ/ Bãi biển
15. wallet (n) /ˈwɒlɪt/ Cái ví
16. pavlova (n) /pævˈləʊvə/ Bánh xếp phủ kem và trái cây (làm từ lòng trắng trứng đánh bông với đường)
17. gallery (n) /ˈɡæləri/ Phòng trưng bày, triển lãm
18.fish and chips (n) /ˌfɪʃ ən ˈtʃɪps/ Cá và khoai tây chiên
19.pen pal (n) /ˈpen pæl/ Bạn qua thư
20. homestay (n) /ˈhəʊmsteɪ/ Lưu trú nhà dân
21. aquarium (n) /əˈkweriəm/ Bể nuôi cá (bể thủy sinh)
22. nervous (adj) /ˈnɜːrvəs/ Lo lắng, bồn chồn
23. hockey (n) /ˈhɒki/ Khúc côn cầu
24. informal (n) /ɪnˈfɔːrml/ Không chính thức