Số lượt xem: 232
Unit 1 Family life ( Cuộc sống gia đình)
1. benefit (n) /ˈbenɪfɪt/ lợi ích
2. breadwinner (n) /ˈbredwɪnə(r)/ người trụ cột đi làm nuôi cả gia đình
3. chore (n) /tʃɔː(r)/ công việc vặt trong nhà, việc nhà
4. contribute (v) /kənˈtrɪbjuːt/ đóng góp
5. critical (a) /ˈkrɪtɪkl/ hay phê phán, chỉ trích; khó tính
6. enormous (a) /ɪˈnɔːməs/ to lớn, khổng lồ
7. equally shared parenting (np) /ˈiːkwəli – ʃeə(r)d – ˈpeərəntɪŋ/ chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con cái
8. extended family (np) /ɪkˈstendɪd – ˈfæməli/ gia đình lớn gồm nhiều thế hệ chung sống
9. (household) finances (np) /ˈhaʊshəʊld – ˈfaɪnæns / tài chính, tiền nong (của gia đình)
10. financial burden (np) /faɪˈnænʃl – ˈbɜːdn/ gánh nặng về tài chính, tiền bạc
11. gender convergence (np) / ˈdʒendə(r) – kənˈvɜːdʒəns/ các giới tính trở nên có nhiều điểm chung
12. grocery (n) /ˈɡrəʊsəri/ thực phẩm và tạp hóa
13. heavy lifting (np) /hevi ˈlɪftɪŋ/ mang vác nặng
14. homemaker (n) /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ người nội trợ
15. iron (v) /ˈaɪən/ là/ ủi (quần áo)
16. laundry (n) /ˈlɔːndri/ quần áo, đồ giặt là/ ủi
17. lay (the table for meals) (v) /leɪ/ dọn cơm
18. nuclear family (np) /ˌnjuːkliə ˈfæməli/ gia đình nhỏ chỉ gồm có bố mẹ và con cái chung sống
19. nurture (v) /ˈnɜːtʃə(r)/ nuôi dưỡng
20. responsibility (n) /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ trách nhiệm
21. do the cooking (v. phr.) /duː ðə ˈkʊkɪŋ/ nấu ăn
22. do the washing-up (v. phr.) /duː ðə ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/ rửa chén bát
23. do the shopping (v. phr.) /duː ðə ˈʃɒpɪŋ/ đi mua sắm
24. bathe the baby (v. phr.) /beɪð ðə ˈbeɪbi/ tắm cho em bé
25. clean the house (v. phr.) /kliːn ðə haʊs/ lau dọn nhà
26. do the heavy lifting (v. phr.) /duː ðə ˌhevi ˈlɪftɪŋ/ làm những việc nặng
27. do the laundry (v. phr.) /duː ðə ˈlɔːndri/ giặt giũ
28. feed the baby (v. phr.) /fiːd ðə ˈbeɪbi/ cho em bé ăn
29. fold the clothes (v. phr.) /fəʊld ðə kləʊðz/ gấp quần áo
30. lay the table (v. phr.) /leɪ ðə ˈteɪbl/ bày bàn ăn
31. set the table (v. phr.) /set ðə ˈteɪbl/ bày bàn ăn
32. mop (v.) /mɒp/ lau nhà (bằng cây lau nhà)
33. mow the lawn (v. phr.) /məʊ ðə lɔːn/ cắt cỏ (bằng máy)
34. prepare dinner (v. phr.) /prɪˈpeə(r) ˈdɪnə(r)/ nấu cơm tối
35. put away the clothes (v. phr.) /pʊt əˈweɪ ðə kləʊðz/ cất quần áo
36. sweep the house (v. phr.) /swiːp ðə haʊs/ quét nhà
37. take out the rubbish (v. phr.) /teɪk aʊt ðə ˈrʌbɪʃ/ đổ rác
38. tidy up the house (v. phr.) /ˈtaɪdi ʌp ðə haʊs/ dọn dẹp nhà cửa
39. water the houseplants (v. phr.) /ˈwɔːtə(r) ðə ˈhaʊsplɑːnt/ tưới cây cảnh (cây trồng trong nhà)
40. house husband (n. phr) /ˈhaʊs hʌzbənd/ người chồng ở nhà nội trợ (vợ đi làm)
41. homemaking (n.) /ˈhəʊmmeɪkɪŋ/ công việc nội trợ
42. Overworked (adj) /ˌəʊvəˈwɜːkt/ làm việc quá tải
43. Household chore (n.phr.) /ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)/ việc nhà
44. Bond (n) Sự gắn bó,kết nối
45. Character (n) Tính cách
46. Cheer up ( v) Cổ vũ, làm cho ai đó vui lên
47. Damage (v) Phá hỏng, làm hỏng, làm hư hại
48. Gratitute (n) Sự biết ơn, lòng biết ơn
49. Homemaker (n) Người nội trợ
50. Manner ( n) Tác phong, cách ứng xử
51. Routine (n) Công việc hằng ngày
52. Spotlessly (adv) Rất sạch,không tì vết
53. Strengthen (v) Cũng cố, làm mạnh thêm
54. Support (n,v) ủng hộ,hỗ trợ
55. Truthful ( adj) Trung thực
56. Value (n) Giá trị