PART 2 – PRACTICE SPEAKING SENTENCES

(Phần 2 – Câu thực hành giao tiếp)

  1. 42. Bạn đang đọc truyện tranh phải không?

→Are you reading a comic book?

 

Đúng vậy.

→Yes, I am.

 

  1. 43. Bạn đang chơi trò chơi điện tử phải không?

→Are you playing video games?

 

Không phải. Mình đang nghe nhạc.

→No, I’m not. I’m listening to music.

 

  1. 44. Anh ấy đang chơi bóng bàn phải không?

→Is he playing table tennis?

 

Đúng vậy.

→Yes, he is.

 

  1. 45. Cô ấy đang chơi trò chơi bàn cờ phải không?

→Is she playing a board game?

 

Không phải. Cô ấy đang chơi trò xếp hình.

→No, she isn’t.  She is doing a puzzle.

 

  1. 46. Họ đang chơi cờ phải không?

→Are they playing chess?

 

Không phải, họ đang tập võ.

→No, they are do martial arts.

 

  1. 47. Bạn đang làm gì?

→What are you doing?

 

Mình đang chơi ở công viên nước.

→I’m playing at the water park.

 

  1. 48. Cô ấy đang làm gì?

→What’s she doing?

 

Cô ấy đang nhảy ở trong phòng tập.

→She’s dancing at the studio.

 

  1. 49. Anh ấy đang làm gì?

→What’s he doing?

 

Anh ấy đang chơi bóng đá ở sân bóng .

→He’s playing soccer at the soccer field.

 

  1. 50. Họ đang làm gì?

→What are they doing?

 

Họ đang chạy ở sân vận động.

→They are running at the stadium.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *