UNIT 4: TRAVEL (DU LỊCH)

PART 1- VOCABULARY

(Phần 1- Từ vựng)

1. mountain /ˈmaʊntn/: núi

 

2. lake /leɪk/: hồ

 

3. river /ˈrɪvər/: dòng sông

 

4. beach /biːtʃ/: biển

 

5. ocean /ˈəʊʃn/: đại dương

 

6. forest /ˈfɔːrɪst/: rừng

 

7. island /ˈaɪlənd/: hòn đảo

 

8. Canada /ˈkænədə/: nước Canada

 

9. France /fræns/: nước Pháp

 

10. South Korea /ˌsaʊθ kəˈriːə/: nước Hàn Quốc

 

11. Brazil /brəˈzɪl/: nước Brazil

 

12. Germany /ˈdʒɜːrməni/: nước Đức

 

13. Spain /speɪn/: nước Tây Ban Nha

 

14. Laos /laʊs/: nước Lào

 

15. Cambodia /kæmˈbəʊdiə/: nước Cam-pu-chia

 

16. China /ˈtʃaɪnə/: nước Trung Quốc

 

17. Thailand /ˈtaɪlænd/: nước Thái Lan

 

18. Singapore /ˈsɪŋəpɔːr/: nước Singapore

 

19. Indonesia /ˌɪndəˈniːʒə/: nước In-đô-nê-xi-a

 

20. Italy /ˈɪtəli/: nước Ý

 

21. vacation /veɪˈkeɪʃn/: kì nghỉ

 

22. lots of: nhiều

 

23. country /ˈkʌntri/: đất nước

 

24. activity /ækˈtɪvəti/: hoạt động

 

25. ferry /ˈferi/: phà

 

26. minibus /ˈmɪnibʌs/: xe buýt

 

27. plane /pleɪn/: máy bay

 

28. helicopter /ˈhelɪkɒptə(r)/: máy bay trực thăng

 

29. van /væn/: xe tải

 

30. speedboat /ˈspiːdbəʊt/: tàu cao tốc

 

31. great /ɡreɪt/: tuyệt vời

 

32. swim/swam /swɪm-swæm/: bơi

 

33. climb/climbed /klaɪm- klaɪmd/: leo, trèo

 

34. ride/rode /raɪd- rəʊd/: đi, cưỡi

 

35. visit/visited /ˈvɪzɪt- ˈvɪzɪtid /: thăm, tham quan

 

36. watch/watched /wɑːtʃ- wɑːtʃt/: xem

 

37. see/saw /siː -sɔː/: xem

 

38. come/came /kʌm-keɪm/: đến

 

39. say/said /seɪ- sed /: nói

 

40. eat/ate /iːt- eɪt/: ăn

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *