ASK AND ANSWER ABOUT PERSONAL QUESTIONS
( Hỏi và trả lời về thông tin cá nhân)
1. Chào bạn
→Hello/ Good morning /good afternoon
Tên của bạn là gì ?
→What’s your name ?
Tên của mình là . . . . . .
→ My name is . . . .
2. Bạn bao nhiêu tuổi?
→ How old are you?
Mình tuổi
→ I am … years old
3. Bạn sống ở đâu?
→ Where do you live ?
Mình sống ở . . . . .
→ I live in . . . . . . .
4. Địa chỉ của bạn là gì ?
→What’s your address?
Địa chỉ của mình là . . . . .
→My address is . . . . . . .
5. Nghề nghiệp của bạn là gì?
→ What’s your job
Mình là học sinh
→ I am a student
6. Bạn học trường nào ?
→ Which school do you go to?
Mình học ở trường cấp 2 . .. . . . .
→I go . . . . . . . . . . . . . . . secondary school.
7. Bạn học lớp mấy ?
→ Which class are you in ?
Mình học lớp . . . . . . .
→I’m in class . . . . . .
8. Lớp của bạn có bao nhiêu học sinh ?
→ How many students are there in your class?
Lớp mình có . . . . . . . . . . . . . . .học sinh.
→ There are . . . students in my class.
9. Ai là giáo viên tiếng Anh của bạn ?
→Who is your English teacher ?
Thầy/Cô là giáo viên môn tiếng Anh của mình.
→ Mr/Ms is my English teacher.
10. Cô /Thầy ấy thì như thế nào ?
→ What is she /he like ?
Cô/thầy ấy thì . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
→ She /he is . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
11. Cô / Thầy ấy trông như thế nào ?
→ What does he/she look like ?
Cô/thầy ấy thì . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
She/he is . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
12. Trường của bạn ở đâu?
→ Where is your school ?
Trường của mình ở . . . . . . . . .
→ It’s in . . . . . . . . . . . .
13. Khoảng cách từ nhà bạn đến trường là bao xa?
→ How far is it from your house to school?
Khoảng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
→ It’s about . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
14. Bạn đi học bằng phương tiện gì?
→ How do you go /travel to school ?
Mình đi học bằng . . . . . . . . . . . .
→ I go /travel to school by . . . . . .
15. Bạn mất bao lâu để đi từ nhà đến trường ?
→ How long does it take you from your house to school?
Mình mất khoảng . . . .phút để đi tới trường?
→ It takes me about . . . . . . . .minutes.
16. Sở thích của bạn là gì ?
→ What’s your hobby ?
Mình thích . . . . . . . . . . . . . .
→ I like . . . . . . . . . . . . . . . . . .
17. Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?
→ What do you often do in your free time?
Mình thường . . . . . . . . . . . . . . . . .
→ I often . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
18. Mấy giờ bạn thức dậy vào buổi sáng?
→ What time do you get up in the morning?
Mình thức dậy vào lúc . . . . . . . . . . . . .
→ I get up at . . . . . . . . . . . . . . .
19. Bạn ăn sáng vào lúc mấy giờ ?
→ What time do you eat breakfast ?
Mình ăn sáng vào lúc . . . . . . . . .
→ I eat breakfast at . . . . . . . . . .
20. Bạn đi học vào lúc mấy giờ ?
→ What time do you go to school?
Mình đi học vào lúc . . . . . . . .
→ I go to school at . . . . . .
21. Môn học yêu thích của bạn là gì ?
→ What’s your favorite subject ?
Mình thích môn . . . . . . . . . .
→ I like . . . . . . . . . . . .
22. Tại sao bạn thích môn . . . . . . . . .
→ Why do you like . . . . . . . .
Bởi vì . . . . . . . . . . . .
→ because it’s . . . . . . . .
23. Bạn thích môn toán không ?
→ Do you like maths?
Không, mình không thích.
→ No,I don’t
24. Tại sao bạn không thích môn toán?
→ Why don’t you like maths?
Bởi vì nó rất khó.
→ Because it’s very difficult.
25. Bạn sống trong ngôi nhà hay trong căn hộ ?
→ Do you live in a house or a flat?
Mình sống trong . . . . . . . . . . . . .
→ I live in a . . . . . . . . . . . .
26. Bạn phải làm công việc nhà không?
→ Do you have to do housework /chore ?
Có chứ.
→Yes, I do
27. Những công việc nhà bạn thường phải làm là gì?
→ What housework do you often have to do?
Mình thường quét nhà , lau nhà , rửa bát . . . . .
→ I often sweep floor, clean house and wash up. . .
28. Môn thể thao yêu thích của bạn là gì ?
→ What’s your favorite sports ?
Mình thích môn . . . . . . . . . . . .
→ I like . . . . . . . .
29. Bạn chơi thể thao khi nào ?
→ When do you play sports ?
Mình chơi thể thao sau giờ học.
→ I play sports after school .
30. Lợi ích của việc chơi thể thao là gì?
→ What are the benefits of playing sports?
Chơi thể thao giúp mình khỏe mạnh và giữ vóc dáng.
→ Playing sports help me stay healthy and keep fit.
31. Màu sắc yêu thích của bạn là gì?
→ What’s your favorite color?
Mình thích màu. . . . . . . . . .
→ I like . . . . . . . . . . . . . .
32. Bạn có người bạn thân nào không?
→ Do you have any best friends?
Có ,mình có.
→ Yes,I do
33. Bạn thân của bạn là nữ hay nam?
→ Is your best friend a boy or a girl ?
Bạn thân của mình là . . . . .
→ My best friend is a . . . . .
34. Bạn ấy trông như thế nào ?
→ What does he / she look like?
Bạn ấy thì . . . . . . . . . .
→ She / he is . . . . . . . . . . .
35. Bạn thường làm gì khi bạn cảm thấy buồn hay chán nản?
→ What do you often do when you feel upset or depressed ?
Mình thường . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
→ I often . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
36. Hôm qua bạn ở đâu?
→ Where were you yesterday?
Mình ở nhà .
→ I was at home.
37. Tối hôm qua bạn làm gì?
→ What did you do last night?
Mình xem TV.
→I watched TV
38. Bạn thường làm gì sau giờ học khi bạn còn nhỏ?
→ What did you use to do after school when you were a child?
Mình thường chơi với bạn sau giờ học.
→I used to play with friends after school.
39. Lúc 8 giờ sáng hôm qua bạn đang làm gì?
→ What were you doing at 8 a.m yesterday morning?
Mình đang học tiếng Anh.
→I was studying English.
40. Bạn học tiếng Anh được bao lâu rồi?
→ How long have you studied English?
Mình học tiếng Anh được 8 năm rồi?
→I have studied English for 8 years.
41. Bạn đã từng đến Hà Nội chưa?
→ Have you ever been to Ha Noi?
Mình đã từng đến Hà Nôi.
→ Yes,I have
42. Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai?
→ What do you want to be in the future?
Mình muốn trở thành . . . . . . . . . . .
→ I want to be a/an . . . . . . . .
43. Tại sao bạn muốn trở thành . . . . . . . ?
→ Why do you want to be a . . . . .
Bởi vì . . . . . . . . . . . . .
→ Because . . . . . . . . .
44. Thời tiết hôm nay như thế nào?
→ How’s the weather today?
Trời thì nắng.
→ It’s sunny
45. Thời tiết hôm qua như thế nào?
→ How was the weather yesterday?
Trời thì mưa và nhiều mây.
→ It was rainy and cloudy.
46. Thời tiết ngày mai như thế nào?
→ How’s the weather tomorrow?
Trời nhiều mây và mát mẻ.
→ It’s cloudy and cool.
47. Ngày mai bạn sẽ làm gì?
→What will you do tomorrow ?
Mình sẽ . . . . . . . . . .
→ I will . . . . . . . . . . .
48. Vào giờ này ngày mai bạn sẽ đang làm gì?
→ What will you be doing at this time tomorrow?
Mình sẽ đang . . . . . .
→ I will be . . . . . . . . . .
49. Bạn dự định làm gì vào mùa hè này?
→ What are you going to do this summer?
Mình sẽ . . . . . . . . . . .
→ I am going to . . . . . . . . . .
50. Khi nào là sinh nhật của bạn?
→ When’s your birthday ?
Sinh nhật của mình vào ngày . . . . . . . . .
→ It’s on . . . . . . . . . . . . . .