Unit 2: What I Can Do
1. Dance /dæns/: nhảy múa
2. Sing /sɪŋ/: hát
3. play the keyboard /pleɪ ðə ˈkiːbɔːrd/: chơi đàn phím
4. Paint /peɪnt/: vẽ, sơn
5. Draw /drɔː/: vẽ
6. Act /ækt/: diễn xuất
7. Hop /hɑːp/: nhảy lò cò
8. jump rope /ˌdʒʌmp ˈrəʊp/: nhảy dây
9. swim /swɪm/ : bơi
10. fly /flaɪ/: bay
11. climb a tree /klaɪm ə triː/ : leo, trèo cây
12. Run /rʌn/: chạy
13. play the guitar /pleɪ ðə ɡɪˈtɑːr/: chơi đàn ghi-ta
14. play the piano /pleɪ ðə piˈænəʊ/ : chơi đàn pi-a-nô
15. drive a car /draɪv ə kɑːr/: lái xe ô tô
16. ride a bike /draɪv ə baɪk/: lái xe đạp
17. do gymnastics /duː dʒɪmˈnæstɪks/ : tập thể dục dụng cụ
18. play the drums /pleɪ ðə drʌm/: chơi trống
19. Salad /ˈsæləd/: món rau trộn
20. Pasta /ˈpɑːstə/: mì ống, mì sợi
21. Pancakes /ˈpænkeɪk/: bánh kếp
22. spring rolls /ˌsprɪŋ ˈrəʊl/: món cuốn (nem rán, chả giò)
23. soup /suːp/: món súp