UNIT 5 SPORTS AND HOBBIES
48. Bạn có thể chơi bóng đá không ?
→ Can you play soccer?
Mình có thể.
→ Yes, I can.
49. Bạn có thể chơi . . . . . . . . . . . .?
→ Can you play . . . . . . . . . . . . . . . ?
Mình không thể.
→ No, I can’t.
50. Bạn giỏi làm việc gì?
→ What are you good at?
Mình giỏi đá quả bóng.
→ I’m good at kicking.
51. Bạn Nam giỏi làm việc gì ?
→ What is Nam good at?
Bạn ấy giỏi ném bóng.
→ He is good at throwing.
52. Mình có thể dùng cái thước của bạn không?
→ May I use your ruler?
Bạn có thể.
→ Yes, You may.
53. Mình có thể chơi bóng chuyền không?
→May I play volleyball ?
Bạn không thể.
→No, you may not.