UNIT 4 HOME ( NGÔI NHÀ)
Lesson 1,2,3
1. Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ : phòng khách
2. Bedroom /ˈbed.ruːm/: phòng ngủ
3. Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ : nhà bếp
4. Bathroom /ˈbæθ.ruːm/ : phòng tắm
5. Yard /jɑːrd/: sân
6. Here /hɪr/ : ở đây
7. Cleaning /ˈkliː.nɪŋ/ : đang dọn dẹp
8. Playing /ˈpleɪɪŋ/ : đang chơi
9. Playing soccer /ˈpleɪɪŋ//ˈsɑːkər/: đang chơi đá bóng
10. Doing /ˈduːɪŋ/ : đang làm
11. Eating /ˈiːtɪŋ/ : đang ăn
12. Sleeping /ˈsliː.pɪŋ/ : đang ngủ
13. Cooking /ˈkʊk.ɪŋ/ : đang nấu
14. I don’t know /aɪ//dəʊnt//nəʊ/: mình không biết
15. Speaking English /ˈspiː.kɪŋ/ /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/: đang nói tiếng Anh
16. Singing /ˈsɪŋ.ɪŋ/ : đang hát
17. Drawing /ˈdrɑː.ɪŋ/ : đang vẽ
18. Watching TV : xem Ti vi
19. Writing /ˈraɪ.t̬ɪŋ/ : đang viết
20. Studying : đang học
21. Mirror /ˈmɪr.ɚ/ : gương
22. Picture /ˈpɪk.tʃɚ/ : bức tranh
23. Sofa /ˈsoʊ.fə/ : ghế nệm,ghế sô pha
24. Table /ˈteɪ.bəl/ : cái bàn ( không có ngăn kéo)
25. Desk /desk/ : cái bàn ( có ngăn kéo)
26. Box /bɑːks/ : cái hộp
27. House /haʊs/ : ngôi nhà
28. Here you are /hɪr:/ /juː/ /ɑːr/ của bạn đây
29. That’s great /ðæts/ /ɡreɪt/: rất tuyệt vời
30. Find /faɪnd/ : tìm kiếm
31. Later /ˈleɪ.t̬ɚ/ : sau
32. Little /ˈlɪt̬.əl/: nhỏ
33. Welcome to /ˈwel.kəm/ /tuː/: chào mừng bạn đến với