UNIT 5: FOOD AND DRINKS ( ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG)
UNIT 5: FOOD AND DRINKS ( ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG) 1. spaghetti (n) /spəˈɡeti/ Mì Ý (một loại mì sợi dài, nhỏ, hình trụ) 2. milliliter (ml) (n) /ˈmɪliliːtər/ (/mɪl/) mi-li-lít (1L = […]
UNIT 5: FOOD AND DRINKS ( ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG) 1. spaghetti (n) /spəˈɡeti/ Mì Ý (một loại mì sợi dài, nhỏ, hình trụ) 2. milliliter (ml) (n) /ˈmɪliliːtər/ (/mɪl/) mi-li-lít (1L = […]
Unit 4. Community services ( dịch vụ cộng đồng) 1.make suggestions /meɪk səˈʤɛsʧənz/ (v.phr): đưa ra gợi ý 2.charity event /ˈʧærɪti ɪˈvɛnt/ (n.phr): sự kiện từ thiện 3.car wash /kɑː wɒʃ/ (n.phr): rửa xe 4.bake sale /beɪk seɪl/ (n.phr): […]
UNIT 4: COMMUNITY SERVICES Lesson 1 Word Transcription Meaning 1. bake sale (n) /beɪk seɪl/ việc bán bánh nướng để gây quỹ từ thiện 2. car wash (n) /kɑr wɑʃ/ việc rửa xe ô-tô […]
Unit 3 Music and Arts ( âm nhạc và nghệ thuật) New words Meaning 1. art /ɑːrt/ : nghê thuật 2. boring /ˈbɔːrɪŋ/ : nhạt nhẽo, tẻ nhạt 3. beautiful /ˈbjuːtɪfl/ : xinh […]
Unit 2 Health ( Sức khỏe) Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. drink (v) /drɪŋk/ : uống 2. eat (v) /iːt/ : ăn 3. fast food (n) /ˌfɑːst ˈfuːd/ : đồ ăn […]
Unit 1 Free time ( thời gian rảnh rỗi) Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. alley (n) /ˈæli/ : ngõ, đường đi 2. bake (v) /beɪk/ : nướng 3. basketball (n) /ˈbɑːskɪtbɔːl/ […]
UNIT 10 ENERGY SOURCES ( CÁC NGUỒN NĂNG LƯỢNG) ENGLISH TYPE PRONUNCIATION VIETNAMESE 1.renewable energy n.phr /rɪˈnuːəbl ˈenərdʒi/ Năng lương tái tạo 2.non-renewable energy n.phr /ˌnɑːn rɪˈnuːəbl ˈenərdʒi/ Năng lượng không tái tạo […]
ENGLISH TYPE PRONUNCIATION VIETNAMESE 1. tour guide (n) /tʊr ɡaɪd/ Hướng dẫn viên du lịch 2. stadium (n) /ˈsteɪdiəm/ Sân vận động 3. flight (n) /flaɪt/ Chuyến bay 4. historic (adj) /hɪˈstɔːrɪk/ […]
UNIT 8: FESTIVALS AROUND THE WORLD 1. annual (adj) /ˈænjuəl/ hàng năm 2. attraction (n) /əˈtrækʃən/ điểm thu hút du khách, điểm hấp dẫn 3. bonfire (n) /ˈbɑnˌfaɪər/ lửa mừng, lửa trại […]
Unit 7. Transportation ( phương tiện giao thông) 1.boarding pass /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ (n.phr): thẻ lên máy bay 2.passport /ˈpɑːspɔːt/ (n): hộ chiếu 4.baggage claim /ˈbægɪʤ kleɪm/ (n.phr): quầy lấy hành lý 5.suitcase /ˈsuːtkeɪs/ (n): vali 6.backpack /ˈbækpæk/ (n): ba lô […]