GETTING STARTED (BÀI MỞ ĐẦU)
PART 1: VOCABULARY
( Phần 1- Từ vựng)
1. One: số 1
2. Two: số 2
3. Three: số 3
4. Four: số 4
5. Five: số 5
6. Six: số 6
7. Seven: số 7
8. Eight: số 8
9. Nine: số 9
10. Ten: số 10
11. Open your book: mở sách ra
12. Close your book: đóng sách lại
13. Hands up: giơ tay lên
14. Hands down: bỏ tay xuống
15. Ant: con kiến
16. Boy: cậu bé
17. Book: quyển sách
18. Cap: mũ lưỡi trai
19. Coach: huấn luyện viên
20. Door: cửa ra vào
21. Elephant: con voi
22. Food: thức ăn
23. Father: cha, ba, bố
24. Girl: cô gái
25. Hop: nhảy lò cò
26. Ink: mực
27. Insect: côn trùng
28. Juice: nước ép trái cây
29. Kite: cái diều
30. Kitchen: phòng bếp, nhà bếp
31. Love: yêu,thích
32. Mouse: con chuột
33. Mother: mẹ