THEME 7 TOYS ( ĐỒ CHƠI)
1. Robot /ˈroʊ.bɑːt/ : người máy
2. Doll /dɑːl/ : con búp bê
3. Big /bɪɡ/: to,lớn
4. Small /smɑːl/ : nhỏ
5. Car /kɑːr/ : xe hơi
6. See /siː/ : nhìn Thấy
7. Card /kɑːrd/ : tấm thẻ
8. Block /blɑːk/ : hình khối
9. Dice /daɪs/: hột xúc xắc
10. Marble /ˈmɑːr.bəl/ : hòn bi
11. How many /haʊ/ /ˈmen.i/ : bao nhiêu
12. Under /ˈʌn.dɚ/ : dưới
13. On /ɑːn/ : trên
14. In /ɪn/ : trong
15. Next to /nekst/ /tuː/ : bên cạnh
16. Behind /bɪˈhaɪnd/: phía sau
17. In front of /ɪn/ /frʌnt/ /ɑːv/: phía trước
18. Between /bɪˈtwiːn/ : ở giữa
19. Toy box /tɔɪ/ /bɑːks/ : hộp đựng đồ chơi
20. Wardrobe /ˈwɔːr.droʊb/ : tủ đựng quần áo
21. Put /pʊt/ : đặt ,để
22. Plus /plʌs/: cộng
23. Minus /ˈmaɪ.nəs/ : trừ