UNIT 8: THE WORLD AROUND US
VOCABULARY (TỪ VỰNG)

1 campsite (n) /ˈkæmpsaɪt/ Khu cắm trại

 

2 canyon (n) /ˈkænjən/ Hẻm núi

 

3 cave (n) /keɪv/ Hang động

 

4 hiking (n) /ˈhaɪkɪŋ/ Chuyến đi bộ đường dài

 

5 kayaking (n) /ˈkaɪækɪŋ/ Trò chèo thuyền kayak

 

6 rafting (n) /ˈræftɪŋ/ Việc đi bè

 

7 battery (n) /ˈbætəri/ Pin

 

8 bottled water (n) /ˈbɑːtld ˈwɔːtər Nước đóng chai

 

9 flashlight (n) /ˈflæʃlaɪt/ Đèn pin

 

10 pillow (n) /ˈpɪləʊ/ Gối

 

11 sleeping bag (n) /ˈsliːpɪŋ bæɡ/ Túi ngủ

 

12 tent (n) /tent/ Lều

 

13 towel (n) /ˈtaʊəl/ Khăn

 

14 bay (n) /beɪ/ Vịnh

 

15 beach (n) /biːtʃ/ Bãi biển

 

16 forest (n) /ˈfɔːrɪst/ Khu rừng

 

17 highland (n) /ˈhaɪlənd/ Cao nguyên

 

17 island (n) /ˈaɪlənd/ Hòn đảo

 

18 mountain (n) /ˈmaʊntn/ Núi

 

19 waterfall (n) /ˈwɔːtərfɔːl/ Thác nước

 

20 sneakers (n) /ˈsniːkərz/ Giày chơi quần vợt

 

21 sunglasses (n) /ˈsʌnɡlæsɪz/ Kính râm

 

22 confirm (v) /kənˈfɜːrm/ Xác nhận

 

23 decide (v) /dɪˈsaɪd/ Quyết định

 

24 heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/ Di sản

 

25 information (n) /ˌɪnfərˈmeɪʃn/ Thông tin

 

26 snorkeling (n) /ˈsnɔːrklɪŋ/ Lặn có ống thở

 

27 sandcastle (n) /ˈsændkæsl/ Lâu đài cát

 

28 international (adj) /ˌɪntərˈnæʃnəl/ Thuộc về quốc tế

 

29 dangerous (adj) /ˈdeɪndʒərəs/ Nguy hiểm

 

30 description (n) /dɪˈskrɪpʃn/ Sự miêu tả

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *