Câu thực hành giao tiếp theo từng đơn vị bài học.

Getting started (bài mở đầu)       Giới thiệu bản thân

  1. A: Chào bạn

→ Hello

 

B: Xin chào

→Hi

 

  1. A: Mình tên là. . . . . . . .Tên của bạn là gì?

→My name is . . . . What’s your name?

 

B: Tên của mình là . . .

→My name is . . . . .

 

  1. B: Tên của bạn đánh vần như thế nào ?

→ How do you spell your name ?

 

A: Tên của mình đánh vần là . . . . .

→ It’s . . . . . . . .

 

  1. B: Bạn khỏe không ?

→How are you ?

 

A: Mình khỏe,cảm ơn bạn.

→I’m fine ,thank you.

 

  1. B: Bạn bao nhiêu tuổi?

→How old are you ?

 

A: Mình 7 tuổi.

→I’m seven years old.

 

  1. B: Bạn có thể đếm từ 1 đến 10 không ?

→Can you count from one to ten?

 

A: Được,Mình có thể.một,hai,ba,bốn,năm,sáu,bảy,tám,chín,mười.

→Yes,I can . one ,two,three,four,five,six,seven,eight,nine,ten.

 

 

 

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *