Unit 6 CLOTHES ( Trang phục)
(Tình huống thực hành giao tiếp giữa mẹ và con đang mua sắm tại cửa hàng thời trang gồm 2 câu 54 và 55)
54. Con muốn mua món đồ gì?
→ What do you want?
Con muốn mua một chiếc áo thun màu vàng có cổ.
→I want a yellow polo shirt.
55. Con muốn mua món đồ gì nữa không?
→What else do you want?
Con muốn mua vài chiếc tất màu xanh lá.
→I want some green socks.
56. Bạn đang mặc cái gì ?
→ What are you wearing?
Mình đang mặc . . . . . . . . . . . . . . . . ( học sinh tự chọn để trả lời)
→ I am wearing . . . . . . . . .
56. Bạn đang đội/đang đeo/đang đi cái gì ? ( học sinh tự chọn để hỏi và trả lời)
→ What are you wearing?
Mình đang đi đôi dép lê.
→ I’m wearing slippers.
57. Cái áo khoác đó là của bạn phải không?
→ Is that your jacket?
Đúng vậy.
→ Yes,it is.
58. Những cái . . . . . . . . . . . . đó là của anh ấy phải không? ( học sinh tự chọn để hỏi và trả lời)
→ Are those his . . . . . . . . . . . . . . ?
Không phải.
→ No, they aren’t.
59.Bạn mặc gì,mang gì , đội gì, đeo gì khi bạn ở trường?
→ What do you wear at school?
Mình mặc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ( học sinh tự chọn để trả lời)
→ I wear . . . . . . . . .. . .
60. Bạn mặc gì khi bạn ở nhà ?
→ What do you wear at home?
Mình mặc . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ( học sinh tự chọn để trả lời)
→
61. Bạn thích đồng phục của bạn ở trường không?
→ Do you like your uniform?
Có chứ.
→ Yes, I do.