100 USEFUL IRREGULAR VERBS

(100 ĐỘNG TỪ BẤT QUI TẮC THƯỜNG DÙNG)

 

N0 Infinitive Past Past Participle Meaning N0 Infinitive Past Past Participle Meaning
1 be

was, were

been

thì, là, ở 51 light

lighted

lit

thắp sáng
2 become

Became

become

trở nên 52 lose

lost

lost

đánh mất, lạc
3 begin

Began

begun

bắt đầu 53 make

made

made

làm, chế tạo
4 blow

Blew

blown

thổi 54 may

might

được phép, có lẽ
5 break

Broke

broken

bể, làm vỡ 55 meet

met

met

gặp
6 bring

Brought

brought

mang 56 must

had to

phải
7 build

Built

built

xây dựng 57 pay

paid

paid

trả tiền
8 burst

Burst

burst

nổ, nổ tung 58 put

put

put

đặt, để
9 buy

Bought

bought

mua 59 read

read

read

đọc
10 can

Could

có thể 60 ride

rode

ridden

cưỡi, đi (xe)
11 catch

Caught

caught

chụp, bắt 61 ring

rang

rung

rung, reo
12 choose

Chose

chosen

lựa chọn 62 rise

rose

risen

dâng lên
13 come

came

come

đến 63 run

ran

run

chạy
14 cost

cost

cost

trị giá 64 Say

said

said

nói
15 cut

cut

cut

cắt 65 See

saw

seen

nhìn thấy, thấy
16 do

did

done

làm 66 Sell

sold

sold

bán
17 draw

drew

drawn

vẽ 67 send

sent

sent

gởi
18 drink

drank

drunk

uống 68 Set

set

set

đặt, để
19 drive

drove

driven

lái xe 69 shake

shook

shaken

rung, lắc
20 eat

ate

eaten

ăn 70 shall

should

sẽ, nên
21 fall

fell

fallen

rơi, té, ngã 71 shine

shone

shone

chiếu sáng
22 feed

fed

fed

cho ăn, nuôi 72 shoot

shot

shot

bắn, sút (bóng)
23 feel

felt

felt

cảm thấy 73 show

showed shown

chỉ, cho xem
24 fight

fought

fought

chiến đấu 74 Shut

shut

shut

đóng lại
25 find

found

found

tìm thấy 75 Sing

sang

sung

hát
26 fly

flew

flown

bay 76 Sink

sank

sunk

chìm xuống
27 forget

forgot

forgotten

quên 77 Sit

sat

sat

ngồi
28 forgive

forgave

forgiven

tha thứ 78 sleep

slept

slept

ngủ
29 freeze

froze

frozen

đông lại, ướp 79 smell

smelt

smelt

ngửi
30 get

got

gotten

có được, trở nên 80 speak

spoke

spoken

nói
31 give

gave

given

cho, biếu, tặng 81 spend

spent

spent

tiêu, xài, trải qua
32 go

went

gone

đi 82 split

split

split

chẻ, nứt
33 grow

grew

grown

mọc, lớn lên 83 spread

spread

spread

trải ra, lan đi
34 hang

hung

hang

treo 84 stand

stood

stood

đúng
35 have

had

had

85 steal

stole

stolen

đánh cắp
36 hear

heard

heard

nghe, nghe thấy 86 strike

stroke

stricken

đánh, đình công
37 hide

hid

hidden

che dấu, ẩn nấp 87 sweep

swept

swept

quét
38 hit

hit

hit

đánh, đụng, va 88 swim swam swum bơi
39 hold

held

held

cầm, tổ chức 89 take took taken cầm lấy
40 hurt

hurt

hurt

làm đau, đau 90 teach taught taught dạy
41 keep

kept

kept

giữ, giữ gìn 91 tear tore torn xé rách
42 know

knew

known

biết 92 tell told told kể lại, nói
43 lay

laid

laid

đặt, đẻ (trứng) 93 think thought thought nghĩ, suy nghĩ
44 lead

led

led

dẫn dắt, lãnh đạo 94 throw threw thrown ném, quăng
45 lean

leant

leant

nghiêng, dựa vào 95 understand

understood

understood

hiểu
46 learn

learnt

learnt

học 96 wake

woke

waken

thức dậy
47 leave

left

left

rời đi, để lại 97 wear

wore

worn

mặc, mang, đội
48 lend

lent

lent

cho mượn 98 will

would

sẽ
49 let

let

let

để cho 99 win

won

won

thắng cuộc
50 lie

laid

lain

nằm 100 write

wrote

written

viết
 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *