UNIT 6: FOOD AND DRINKS (ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG)

PART 1- VOCABULARY

(Phần 1- Từ vựng)

1. sugar /ˈʃʊɡər/: đường

 

2. butter /ˈbʌtər/: bơ

 

3. flour /ˈflaʊər/: bột mì

 

4. chocolate chips / ˈtʃɔːklət tʃɪps/: sô cô la chíp

 

5. oil /ɔɪl/: dầu

 

6. milk /mɪlk/: sữa

 

7. soda /ˈsəʊdə/: nước ngọt

 

8. smoothie /ˈsmuːði/: sinh tố

 

9. tea /tiː/: trà

 

10. lemonade /ˌleməˈneɪd/: nước chanh

 

11. juice /dʒuːs/: nước ép trái cây

 

12. hot chocolate /hɒt ˈtʃɒk.lət/: sô cô la nóng

 

13. hamburger /ˈhæmbɜːrɡər/: bánh ham-bơ-gơ

 

14. sandwich /ˈsænwɪdʒ/: bánh mì sandwich

 

15. steak /steɪk/: bít tết

 

16. pie /paɪ/: bánh

 

17. rice /raɪs/: cơm, gạo

 

18. curry /ˈkʌri/: cà ri

 

19. noodles /ˈnuːdl/: bún, phở, mì sợi

 

20. spring rolls /sprɪŋ roʊlz/: nem, chả giò

 

21. breakfast /ˈbrekfəst/: bữa sáng

 

22. lunch /lʌntʃ/: bữa trưa

 

23. dinner /ˈdɪnər/: bữa tối

 

24. bread /bred/: bánh mì

 

25. meat /miːt/: thịt

 

26. cereal /ˈsɪəriəl/: ngũ cốc

 

27. a lot of /ə lɒt əv/: nhiều

 

28. some /sʌm/: một vài, một số, một ít

 

29. a little /ə ˈlɪtəl/: một ít (dùng cho danh từ không đếm được)

 

30. a few /ə fjuː/: một ít (dùng cho danh từ đếm được)

 

31. make /meɪk/: làm, chế tạo

 

32. bring /brɪŋ/: mang, mang theo

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *