Unit 1: Free time
1. Chat with friends /tʃæt wɪθ frendz/ : trò chuyện với bạn bè

 

2. Go fishing /ɡəʊ ˈfɪʃɪŋ/ : đi câu cá

 

3. Hang out with friends /ˈhæŋ aʊt wɪθ frendz/ : gặp gỡ, đi chơi với bạn bè

 

4. Go jogging /ɡəʊ ˈdʒɑːɡɪŋ/: chạy bộ

 

5. Design jewelry /dɪˈzaɪn ˈdʒuːəlri/: thiết kế đồ trang sức

 

6. Play handball /pleɪ ˈhændbɔːl/ : chơi bóng ném

 

7. go rock climbing /ɡəʊ rɑːk ˈklaɪmɪŋ/: leo núi đá

 

8. Board games /ˈbɔːrd ɡeɪm/ : trò chơi có bàn cờ

 

9. Extreme sports /ɪkˌstriːm ˈspɔːrt/ : thể thao mạo hiểm

 

10. Skateboarding /ˈskeɪtbɔːrdɪŋ/ : môn trượt ván

 

11. Arts and crafts /ˌɑːrts ən ˈkræfts/: nghề thủ công và thiết kế trang trí

 

12. Knitting /ˈnɪtɪŋ/ : việc đan len

 

13. Sewing /ˈsəʊɪŋ/ : việc khâu vá, may vá

 

14. Shuttlecock /ˈʃʌtlkɑːk/ : môn đá cầu, quả cầu lông

 

15. Table tennis /ˈteɪbl tenɪs/ : môn bóng bàn

 

16. Karate /kəˈrɑːti/ : môn võ ka-ra-tê

 

17. Practice /ˈpræktɪs/ : sự luyện tập

 

18. Cycling /ˈsaɪklɪŋ/ : môn đạp xe

 

19. Roller skating /ˈrəʊlər skeɪtɪŋ/ : môn trượt patin

 

20. Brownie /ˈbraʊni/ : bánh socola hạnh nhân

 

21. Baking /ˈbeɪkɪŋ/ : sự nướng

 

22. Recipe /ˈresəpi/ : công thức nấu ăn

 

23. Mess /mes/ : sự bừa bộn, lộn xộn

 

24. Hobby /ˈhɑːbi/ : sở thích

 

25. Face to face /ˌfeɪs tə ˈfeɪs/ : đối mặt, trực diện

 

26. Wool /wʊl/ : len, sợi len

 

27. Scuba diving (n) /’sku:.ba ,dat.vm/: lặn có bình khí

 

28.Cross stitch (n) /’kra:s.sttf/: mũi chéo nhau, mũi chữ thập ( khâu, thêu)

 

29. Crochet (n) /krou fer/: đan, thêu bằng kim móc

 

30.Ice hockey (n) /’ais ha: ki/: môn bóng gậy trên băng

 

31. Go mountain biking (v.phr) / gou ‘maun.tan ,bai.km/: đạp xe leo núi

 

32. Go swimming (v.phr) / gou swimin/: đi bơi

 

33. Chores (n) /t/o:r/: việc vặt trong nhà

 

34. Do yoga (v.phr) /du: ‘jou.ga/: tập yoga

 

35. Daily routine (n) /’der.li ru:’ ti:n/: thói quen, công việc hằng ngày

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *