Unit 4: Disasters
1. Typhoon /taɪˈfuːn/ : bão nhiệt đới

 

2. Drought /draʊt/: hạn hán

 

3. Flood /flʌd/: lũ lụt

 

4. Landslide /ˈlændslaɪd/: sạt lở đất

 

5. Earthquake /ˈɜːrθkweɪk/: động đất

 

6. Blizzard /ˈblɪzərd/: trận bão tuyết

 

7. Wildfire /ˈwaɪldfaɪər/: cháy rừng

 

8. Avalanche /ˈævəlæntʃ/: tuyết lở

 

9. Tsunami /tsuːˈnɑːmi/: sóng thần

 

10. Heat wave /hit weɪv/: đợt nóng

 

11. Last /læst/: kéo dài

 

12. Storm /stɔːrm/: bão, giông tố

 

13. Hurt /hɜːrt/: làm hư hại, làm bị thương

 

14. Escape plan /ɪˈskeɪp plæn/: sơ đồ thoát hiểm

 

15. Board up /bɔːrd ʌp/: bịt kín

 

16. Stock up /stɑːk ʌp/: dự trữ

 

17. Fire extinguisher /ˈfaɪər ɪkstɪŋɡwɪʃər/: bình cứu hoả

 

18. Emergency service /ɪˈmɜːrdʒənsi sɜːrvɪsɪz/: dịch vụ cấp cứu, hỗ trợ

 

19. Battery /ˈbætəri/: pin

 

20. First and kit /fɜːrst ænd kɪt/: bộ sơ cứu

 

21. Supplies /səˈplaɪ/: nhu yếu phẩm

 

22. Flashlight /ˈflæʃlaɪt/: đèn pin

 

23. Expect /ɪkˈspekt/: dự báo, cho là

 

24. Immediately /ɪˈmiːdiətli/: ngay lập tức

 

25. Inform /ɪnˈfɔːrm/: thông báo

 

26. Warning /ˈwɔːrnɪŋ/: sự cảnh báo

 

27. Task /tæsk/: nhiệm vụ

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *