UNIT 8: FOOD (THỨC ĂN)
UNIT 8: FOOD (THỨC ĂN) 1. Banana: Quả chuối 2. Cookie: Bánh quy 3. Sandwich: Bánh mỳ sandwich 4. Candy: Kẹo 5. Carrot: Cà rốt 6. Pizza : Bánh pi-za […]
UNIT 8: FOOD (THỨC ĂN) 1. Banana: Quả chuối 2. Cookie: Bánh quy 3. Sandwich: Bánh mỳ sandwich 4. Candy: Kẹo 5. Carrot: Cà rốt 6. Pizza : Bánh pi-za […]
UNIT 7: NUMBER (SỐ, CHỮ SÔ) 1. One : Số 1 2. Two : số 2 3. Three : số 3 4. Four: Số 4 5. Five : số 5 […]
UNIT 6: ACTIVITIES (CÁC HOẠT ĐỘNG) 1. Sing: hát 2. Swim: bơi 3. Hop: nhảy lò cò 4. Run: chạy 5. Fly: bay 6. Climb: leo, trèo 7. Kick: […]
UNIT 5: ANIMALS (Động vật) 1. Cat: con mèo 2. Dog: con chó 3. Bird: con chim 4. Like: thích 5. Monkey: con khỉ 6. Snake : con rắn 7. Bear : con gấu 8. […]
UNIT 4: MY BODY (Cơ thể của tôi) 1. Body: cơ thể 2. Head: cái đầu 3. Leg: cẳng chân 4. Arm: cánh tay 5. Nose : cái mũi 6. […]
UNIT 3: COLOR (Màu sắc) 1. Red: màu đỏ 2. Yellow: màu vàng 3. Blue : màu xanh dương 4. Pink: màu hồng 5. White : màu trắng 6. Flower: […]
UNIT 2: SCHOOL (Trường học) 1. Pencil: cái bút chì 2. Cap: mũ lưỡi trai 3. Book : quyển sách 4. Bag: cái cặp, cái túi 5. Door : cửa ra […]
Unit 1 : Family ( gia đình ) 1. Family : gia đình 2. Mother: mẹ 3. Father: cha, ba, bố 4. Brother : anh, em trai 5. Sister: chị, em […]
Getting started (Bài mở đầu) 1. Hello: xin chào 2. Goodbye: tạm biệt 3. Stand up: đứng lên 4. Sit down: ngồi xuống 5. Listen: nghe