Unit 1:   Feelings ( Cảm xúc)

 Vocabulary ( từ vựng)

1. Nut  /nʌt/ : quả hạch

 

2. Nose /noʊz/ : cái mũi

 

3.Octopus /ˈɑːk.tə.pəs/ : con bạch tuộc

 

4.Orange /ˈɔːr.ɪndʒ/ : quả cam

 

5.This  /ðɪs/ : đây là

 

6.This is  /ðɪs//ɪz/ : đây là

 

7.Scared  /skerd/ : sợ hãi

 

8.Bored  /bɔːrd/ : buồn chán

 

9.Hungry /ˈhʌŋ.ɡri/ : đói bụng

 

10.Thirsty  /ˈθɝː.sti/ : khát nước

 

11. Happy: vui vẻ, hạnh phúc

 

12. Sad: buồn

 

13. Fine: tốt, khoẻ

 

13.What  /wɑːt/ : gì ,cái gì

 

14.My /maɪ/ :của tôi,của mình

 

15.Name /neɪm :tên

 

16.My name /maɪ/ /neɪm/: tên của mình

 

17.Your /jʊr/ : của bạn

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *