UNIT 8: WEATHER (THỜI TIẾT)

PART 1- VOCABULARY

(Phần 1- Từ vựng)

1. tonight /təˈnaɪt/: tối nay

 

2. tomorrow /təˈmɒrəʊ/: ngày mai

 

3. tomorrow morning /təˈmɒrəʊ ˈmɔːnɪŋ/: sáng mai

 

4. tomorrow afternoon /təˈmɒrəʊ ˌɑːftəˈnuːn/: chiều mai

 

5. tomorrow evening /təˈmɒrəʊ ˈiːvnɪŋ/: tối mai

 

6. next week /nekst wiːk/: tuần sau

 

7. next weekend /nɛkst ˈwiːkend /: cuối tuần sau

 

8. next Wednesday /nɛkst ˈwɛnzdeɪ/: thứ tư tuần sau

 

9. sunny /ˈsʌni/: có nắng

 

10. cool /kuːl/: mát mẻ

 

11. rainy /ˈreɪni/: có mưa

 

12. cloudy /ˈklaʊdi/: có mây

 

13. windy ˈwɪndi/: có gió

 

14. hot /hɒt/: nóng

 

15. cold /kəʊld/: lạnh

 

16. foggy /ˈfɒɡi/: có sương mù

 

17. humid /ˈhjuːmɪd/: ẩm ướt

 

18. dry /draɪ/: khô

 

19. calm /kɑːm/: lặng, êm ả

 

20. breezy /ˈbriːzi/: gió hiu hiu

 

21. clear /klɪr/: sáng, trong

 

22. gray /ɡreɪ/: xám xịt, ảm đạm

 

23. snowstorm /ˈsnəʊstɔːrm/: bão tuyết

 

24. thunderstorm /ˈθʌndərstɔːrm/: bão có sấm sét

 

25. rainstorm /ˈreɪnstɔːrm/: mưa dông, mưa bão

 

26. tornado /tɔːrˈneɪdəʊ/: lốc xoáy

 

27. flood /flʌd/: ngập lụt

 

28. sunshine /ˈsʌnʃaɪn/: ánh nắng

 

29. shower /ˈʃaʊər/: trận mưa

 

30. spring /sprɪŋ/: mùa xuân

 

31. summer /ˈsʌmər/: mùa hè

 

32. fall /fɔːl/: mùa thu

 

33. winter /ˈwɪntər/: mùa đông

 

34. weather /ˈweðər/: thời tiết

 

35. fly a kite /flaɪ ə kaɪt/: thả diều

 

36. go swimming /ɡoʊ ˈswɪmɪŋ/: đi bơi

 

37. go for a walk /ɡoʊ fɔːr ə wɔːk/: đi dạo

 

38. stay at home /steɪ æt hoʊm/: ở nhà

 

39. visit the beach /ˈvɪzɪt ðə biːtʃ/: thăm bãi biển

 

40. visit the zoo /ˈvɪzɪt ðə zuː/: thăm sở thú

 

41. wear warm clothes /wer wɔːrm kloʊðz/: mặc đồ ấm

 

42. bring my umbrella /brɪŋ maɪ ˌ ʌmˈbrelə /: mang ô

 

43. bring my boots /brɪŋ maɪ buːts/: mang giày ủng

 

44. bring my raincoat /brɪŋ maɪ ˈreɪnˌkoʊt/: mang áo mưa

 

45. season /ˈsiːzn/: mùa

 

46. then /ðen/: tiếp theo, sau đó

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *