UNIT 1 OUR NEW THINGS
( Các đồ vật mới của chúng ta)
Lesson : 4,5,6
23. School : nhà trường, ngôi trường
24. Upstairs : Tầng trên
25. Downstairs : tầng dưới
26. Wall : bức tường
27. Big : to ,lớn
28. Bright : sáng ,sáng sủa
29. Girl : con gái
30. Boy : con trai
31. Sit : ngồi
32. Teacher : giáo viên
33. Swimming pool : hồ bơi
34. Love : yêu , thích
35. Window : cửa sổ
36. Door : cửa ra vào, cửa chính
37. How many : có bao nhiêu
38. Mr : ông
39. Miss : cô ( chưa kết hôn)
40. Mrs : bà , cô ( đã kết hôn)
41. There is : có ( chỉ 1 vật 1 người)
42. There are : có (chỉ từ 2 vật,2 người trở lên )
43. CD player : máy nghe nhạc bằng đĩa CD