UNIT 4: ACTIVITIES
PART 1 – VOCABULARY
(Phần 1- Từ vựng)
1. play a board game /pleɪ ə ˈbɔːrd ɡeɪm/: chơi trò chơi có bàn cờ

 

2. do a puzzle /duː ə ˈpʌzl/: chơi trò xếp hình

 

3. read a comic book /riːd ə ˈkɑːmɪk bʊk/: đọc truyện tranh

 

4. eat snacks /iːt snæk/: ăn đồ ăn vặt

 

5. take photos /teɪk ˈfəʊtəʊ/: chụp ảnh

 

6. play video games /pleɪ ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz/: chơi trò chơi điện tử

 

7. listen to music /ˈlɪsn tuː ˈmjuːzɪk/: nghe nhạc

 

8. play chess /pleɪ tʃes/: chơi cờ vua

 

9. play table tennis /pleɪ ˈteɪbl tenɪs/: chơi bóng bàn

 

10. do martial arts /duː ˌmɑːrʃl ˈɑːrts/: tập võ, học võ

 

11. Badminton /ˈbæd.mɪn.tən/: môn cầu lông

 

12. Hockey /ˈhɑː.ki/: môn khúc côn cầu

 

13. Volleyball /ˈvɑː.li.bɑːl/: môn bóng chuyền

 

14. Basketball /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/: môn bóng rổ

 

15. skate /skeɪt/: trượt ván

 

16. watch television /wɑːtʃ ˈtelɪvɪʒn/: xem ti vi

 

17. library /ˈlaɪbreri/: thư viện

 

18. stadium /ˈsteɪdiəm/: sân vận động

 

19. swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/: hồ bơi

 

20. market /ˈmɑːrkɪt/: chợ

 

21. water park /ˈwɔːtər pɑːrk/: công viên nước

 

22. park /pɑːrk/: công viên

 

23. studio /ˈstuːdiəʊ/: phòng tập

 

24. soccer field /ˈsɑːkər fiːld/: sân bóng đá

 

25. arcade /ɑːrˈkeɪd/: khu vực máy giải trí

 

26. skate park /ˈskeɪt pɑːrk/: khu trượt ván

 

27. coffee shop /ˈkɔːfi ʃɑːp/: quán cà phê

 

28. play the guitar /pleɪ ðə ɡɪˈtɑːr/: chơi đàn ghita

 

29. play the piano /pleɪ ðə piˈæn.oʊ/: chơi đàn piano

 

30. play computer games: / pleɪ kəmˈpjuːtə ˌɡeɪm/: chơi trò chơi trên máy tính

 

31. play outside /pleɪ ˌaʊtˈsaɪd/: chơi ngoài trời

 

32. play sports / pleɪ spɔːrts/: chơi thể thao

 

33. go bowling / ɡoʊˈboʊ.lɪŋ/: chơi bowling, chơi bóng gỗ

 

34. dance /dæns/: nhảy múa, khiêu vũ

 

35. paint /peɪnt/: vẽ, sơn

 

36. soccer: /ˈsɑː.kɚ/: môn bóng đá

 

37. play baseball / pleɪ ˈbeɪs.bɑːl/: chơi bóng chày

 

38. play tennis / pleɪ ˈten.ɪs/: chơi quần vợt

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *