Unit 9 CLASSROOM ACTIVITIES
( CÁC HOẠT ĐỘNG Ở LỚP HỌC)
1. Eraser : cục tẩy

 

2. Ruler : cái thước

 

3. Crayon : bút sáp màu

 

4. Pencil case : hộp đựng bút

 

5. Pick up : nhặt

 

6. Zebra : con ngựa vằn

 

7. Zoo : sở thú, vườn thú

 

8. Count : đếm

 

9. Number : số, chữ số

 

10. Count numbers : đếm số

 

11. Draw :vẽ

 

12. Pictures : bức tranh

 

13. Draw pictures: vẽ bức tranh

 

14. Spell : đánh vần

 

15. Spell words : đánh vần các từ

 

16. Sing : hát

 

17. Song : bài hát

 

18. Sing songs : hát những bài hát

 

19. Can : có thể

 

20. Monday : thứ hai

 

21. Tuesday : thứ ba

 

22. Wednesday : thứ tư

 

23. Play : chơi

 

24. Play soccer : chơi bóng đá

 

25. Read : đọc

 

26. Read book : đọc sách

 

27. I : tôi ,mình

 

28. My : của tôi, của mình

 

29. You : bạn

 

30. Your : của bạn

 

31. Notebook : quyển vở

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *