THEME 12 OUR NEW THINGS
47. Đây là cái thước của bạn phải không?
→ Is this your ruler?
Đúng vậy.
→ Yes, it is.
48. Đây là cái . . . . . . của bạn phải không?
→ Is this your . . . . . . . .?
Không phải.
→ No, it isn’t.
49. Đó là cái cặp của bạn phải không?
→ Is that your bag?
Đúng vậy.
→ Yes,it is.
50. Đây là những quyển sách của bạn phải không?
→ Are these your books?
Không phải .
→ No, they aren’t.
51.Đó là những cái bút của bạn phải không?
→ Are those your pens?
Đúng vậy.
→ Yes, they are.
52. Nghề nghiệp của bạn là gì ?
→ What’s your job?
Mình là học sinh.
→ I’m a student.
53. Bạn học trường nào?
→ Which school do you go to?
Mình học trường tiểu học . . . . . . . . . . . . . .
→ I go to . . . . . . . . . . . . . . . . primary school.
54. Bạn học lớp mấy?
→ What class are you in?
Mình học lớp 2 . . . .
→ I ‘m in class 2 . . . . .
55. Lớp của bạn có bao nhiêu học sinh?
→ How many students are there?
Lớp của mình có . . . . . . . . . . .học sinh.
→ There are . . . . . students .
56. Lớp của bạn có bao nhiêu bạn nam?
→ How many boys are there?
Có . . . . . . . . .bạn nam.
→ There are . . . . . . . . .boys.
57. Lớp của bạn có bao nhiêu bạn nữ?
→ How many girls are there?
Có . . . . . . .bạn nữ.
→ There are . . . . . . . girls.
58. Có 1 cái bảng ở trong lớp của bạn phải không?
→ Is there a board in your class?
Đúng vậy.
→ Yes, there is.
59. Có 2 cái TV ở trong lớp của bạn phải không?
→ Is there two TVs in your class?
Không phải.
→ No,there aren’t.