UNIT 12. MY FUTURE CAREER
(Nghề nghiệp tương lai của tôi)

No Vocabulary Part of speech Phonetic transcription Vietnamese meaning
1 academic (A) /ˌækəˈdemɪk/ học thuật

 

2 alternatively (Adv) /ɔːlˈtɜːnətɪvli/ lựa chọn khác

 

3 applied (A)  /əˈplaɪd/ ứng dụng

 

4 approach (N) /ə’prəʊt∫/ phương pháp, cách tiếp cận

 

5 behind the scenes (Idiom) /bɪˈhaɪnd ðə siːns/ một cách thầm lặng

 

6 biologist (N) /baɪˈɒl.ə.dʒɪst/ nhà sinh vật học

 

7 burn the midnight oil (Idiom) /bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/ học hoặc làm việc muộn

 

8 business (N) /ˈbɪz.nɪs/ ngành kinh doanh

 

9 career (N) /kəˈrɪə(r)/ sự nghiệp

 

10 career path (N) / kəˈrɪə pɑːθ/ con đường sự nghiệp

 

11 chef (N) /ʃef/ đầu bếp

 

12 certifcate (N) /səˈtɪfɪkət/ chứng chỉ

 

13 cultivation N /ˌkʌltɪˈveɪʃn/ canh tác

 

14 customer service N /ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/ phòng (dịch vụ) chăm sóc khách hàng

 

15 CV N /ˌsiː ˈviː/ sơ yếu lý lịch

 

16 flexitime Adv /ˈfleksitaɪm/ (làm việc) theo giờ linh hoạt

 

17 fashion designer N /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/ thiết kế thời trang

 

18 enrol V /ɪnˈrəʊl/ đăng ký học

 

19 housekeeper N /ˈhaʊskiːpə(r)/ nghề dọn phòng

 

20 lodging manager N /ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒə(r)/ người phân phòng

 

21 make a bundle Idiom /meɪk ə ˈbʌndl/ kiếm bộn tiền

 

22 nine-to-five A /naɪn-tə-faɪv/ giờ hành chính

 

23 ongoing A /ˈɒnɡəʊɪŋ/ liên tục

 

24 profession N /prəˈfeʃn/ nghề

 

25 take into account Idiom /teɪk ˈɪntə əˈkaʊnt/ cân nhắc kỹ

 

26 tour guide N hướng dẫn viên du lịch

 

27 sector N /ˈsektə(r)/ thành phần

 

28 receptionist N /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ lễ tân

 

29 vocational A /vəʊˈkeɪ.ʃən.əl/ học nghề

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *