UNIT 5: HEALTH (SỨC KHỎE)
PART 1- VOCABULARY
(Phần 1- Từ vựng)
1. flu /fluː/: cảm cúm
2. chickenpox /ˈtʃɪkɪnpɒks/: thủy đậu
3. toothache /ˈtuːθeɪk/: đau răng
4. stomach ache /ˈstʌmək eɪk/: đau bụng
5. headache /ˈhedeɪk/: đau đầu
6. earache /ˈɪreɪk/: đau tai
7. terrible /ˈterəbl/: tồi tệ
8. sleepy /ˈsliːpi/:buồn ngủ
9. weak /wiːk/: yếu
10. sick /sɪk/: ốm
11. sore /sɔːr/: đau
12. strong /strɔːŋ/: khỏe
13. stuffed up /ˌstʌft ˈʌp/: nghẹt mũi
14. see a dentist /siːˈ dentɪst/: gặp bác sĩ
15. take some medicine /teɪk sʌm ˈmedɪsn /: uống thuốc
16. get some rest /ɡɛt səm rest/: nghỉ ngơi
17. drink juice /drɪŋk dʒuːs/:uống nước ép trái cây
18. eat salad /iːt ˈsæləd/: ăn món rau trộn
19. wear warm clothes /wɛr wɔːrm kloʊðz/: mặc đồ ấm
20. stay up late /steɪ ʌp leɪt/: thức khuya
21. take a bath /teɪk ə bæθ/: tắm bồn
22. skip breakfast /skɪp ˈbrɛkfəst/: bỏ bữa sáng
23. do exercise /du ˈɛksərsaɪz/: tập thể dục
24. eat fast food /iːt fæst fuːd/: ăn đồ ăn nhanh
25. eat vegetables /iːt ˈvɛdʒtəbəlz/: ăn rau
26. wash your hands /wɒʃ jɔː hændz/: rửa tay
27. play outside /pleɪ ˈaʊtˌsaɪd/: chơi ngoài trời
28. eat too much /iːt tuː mʌtʃ/: ăn quá nhiều
29. play video games /pleɪ ˈvɪdiəʊ ɡeɪmz/: chơi trò chơi điện tử
30. should /ʃʊd/: nên
31. shouldn’t /ˈʃʊdnt/: không nên
32. feel /fiːl/: cảm thấy
33. healthy /ˈhɛlθi/: khỏe mạnh
34. meal /miːl/:bữa ăn
35. advice /ədˈvaɪs/: lời khuyên