Số lượt xem: 293
UNIT 8: JOBS IN THE FUTURE
I. VOCABULARY
1. apprenticeship (n) /əˈprentɪʃɪp/: sự học việc, học nghề
2. astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia
3. imply (v) /ɪmˈplaɪ/: ngụ ý, ám chỉ
4. mechanic (n) /məˈkænɪk/: thợ sửa xe, công nhân cơ khí
5. plumber (n) /ˈplʌmər/: thợ sửa ống nước
6. psychologist (n) /saɪˈkɒlədʒɪst/: nhà tâm lí học
7. director (n) /dəˈrektər/: giám đốc
8. fashion designer (n) /ˈfæʃn dɪzaɪnər/: nhà thiết kế thời trang
9. research (v) /rɪˈsɜːrtʃ/: nghiên cứu
10. skincare specialist (n) /ˈskɪnker ˈspeʃəlɪst/: chuyên viên chăm sóc da
11. tutor (n) /ˈtuːtər/: gia sư
12. veterinarian (n) /ˌvetərɪˈneriən/: bác sĩ thú y
13. audience (n) /ˈɔːdiəns/: khán giả
14. demand (n) /dɪˈmænd/: nhu cầu
15. field (n) /fiːld/: ngành, lĩnh vực
16. innovation (n) /ˌɪnəˈveɪʃn/: sự đổi mới, sử cải cách
17. media (n) /ˈmiːdiə/: phương tiện truyền thông đại chúng
18. personalized (adj) /ˈpɜːrsənəlaɪzd/: được cá nhân hóa
19. podcast (n) /ˈpɑːdkæst/: chương trình phát thanh trực tuyến
20. producer (n) /prəˈduːsər/: nhà sản xuất
21. professional (adj) /prəˈfeʃənl/: mang tính chuyên nghiệp
22. virtual reality (n) /ˌvɜːrtʃuəl riˈæləti/: thực tế ảo
23. faraway (adj) /ˈfɑːrəweɪ/: xa, xa xăm
24. highlight (v) /ˈhaɪlaɪt/: làm nổi bật
25. manual (adj) /ˈmænjuəl/: thủ công, bằng tay
26. planet (n) /ˈplænɪt/: hành tinh
27. surgery (n) /ˈsɜːrdʒəri/: ca phẫu thuật
28. vaccine (n) /vækˈsiːn/: vắc- xin
29. obligation (n) /ˌɒblɪˈɡeɪʃn/: nghĩa vụ, bổn phận
30. possibility (n) /ˌpɑːsəˈbɪləti/: khả năng
31. appreciate (v) /əˈpriːʃieɪt/: cảm kích, thông cảm
32. business person (n) /ˈbɪznəs pɜːrsn/: doanh nhân
33. entertainment (n) /ˌentərˈteɪnmənt/: Sự giải trí, tiêu khiển
34. opportunity (n) /ˌɒpərˈtuːnəti/: cơ hội, thời cơ
35. digital (adj) /ˈdɪdʒɪtl/: thuộc về con số