UNIT 8: JOBS IN THE FUTURE

I. VOCABULARY
1. apprenticeship (n) /əˈprentɪʃɪp/: sự học việc, học nghề

 

2. astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia

 

3. imply (v) /ɪmˈplaɪ/: ngụ ý, ám chỉ

 

4. mechanic (n) /məˈkænɪk/: thợ sửa xe, công nhân cơ khí

 

5. plumber (n) /ˈplʌmər/: thợ sửa ống nước

 

6. psychologist (n) /saɪˈkɒlədʒɪst/: nhà tâm lí học

 

7. director (n) /dəˈrektər/: giám đốc

 

8. fashion designer (n) /ˈfæʃn dɪzaɪnər/: nhà thiết kế thời trang

 

9. research (v) /rɪˈsɜːrtʃ/: nghiên cứu

 

10. skincare specialist (n) /ˈskɪnker ˈspeʃəlɪst/: chuyên viên chăm sóc da

 

11. tutor (n) /ˈtuːtər/: gia sư

 

12. veterinarian (n) /ˌvetərɪˈneriən/: bác sĩ thú y

 

13. audience (n) /ˈɔːdiəns/: khán giả

 

14. demand (n) /dɪˈmænd/: nhu cầu

 

15. field (n) /fiːld/: ngành, lĩnh vực

 

16. innovation (n) /ˌɪnəˈveɪʃn/: sự đổi mới, sử cải cách

 

17. media (n) /ˈmiːdiə/: phương tiện truyền thông đại chúng

 

18. personalized (adj) /ˈpɜːrsənəlaɪzd/: được cá nhân hóa

 

19. podcast (n) /ˈpɑːdkæst/: chương trình phát thanh trực tuyến

 

20. producer (n) /prəˈduːsər/: nhà sản xuất

 

21. professional (adj) /prəˈfeʃənl/: mang tính chuyên nghiệp

 

22. virtual reality (n) /ˌvɜːrtʃuəl riˈæləti/: thực tế ảo

 

23. faraway (adj) /ˈfɑːrəweɪ/: xa, xa xăm

24. highlight (v) /ˈhaɪlaɪt/: làm nổi bật

 

25. manual (adj) /ˈmænjuəl/: thủ công, bằng tay

 

26. planet (n) /ˈplænɪt/: hành tinh

 

27. surgery (n) /ˈsɜːrdʒəri/: ca phẫu thuật

 

28. vaccine (n) /vækˈsiːn/: vắc- xin

 

29. obligation (n) /ˌɒblɪˈɡeɪʃn/: nghĩa vụ, bổn phận

 

30. possibility (n) /ˌpɑːsəˈbɪləti/: khả năng

 

31. appreciate (v) /əˈpriːʃieɪt/: cảm kích, thông cảm

 

32. business person (n) /ˈbɪznəs pɜːrsn/: doanh nhân

 

33. entertainment (n) /ˌentərˈteɪnmənt/: Sự giải trí, tiêu khiển

 

34. opportunity (n) /ˌɒpərˈtuːnəti/: cơ hội, thời cơ

 

35. digital (adj) /ˈdɪdʒɪtl/: thuộc về con số

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *