UNIT 6: NATURAL WONDERS
UNIT 6: NATURAL WONDERS I. VOCABULARY 1. accessible (adj) /əkˈsesəbl/: có thể tới được, dễ tiếp cận 2. deer (n) /dɪr/ con nai 3. explore (v) /ɪkˈsplɔːr/: khám phá 4. float (v) […]
UNIT 6: NATURAL WONDERS I. VOCABULARY 1. accessible (adj) /əkˈsesəbl/: có thể tới được, dễ tiếp cận 2. deer (n) /dɪr/ con nai 3. explore (v) /ɪkˈsplɔːr/: khám phá 4. float (v) […]
UNIT 5: HEALTHY LIVING I. VOCABULARY 1. benefit (n) /ˈbenɪfɪt/: lợi ích 2. bone (n) /bəʊn/: xương 3. calorie (n) /ˈkæləri/: năng lượng (từ thức ăn) 4. chemical (n) ˈkemɪkl/: chất hóa […]
UNIT 4: TOURISM I. VOCABULARY 1. bakery (n) /ˈbeɪkəri/: tiệm bánh 2. bed and breakfast (n phr)/ˌbed ən ˈbrekfəst/: nhà trọ, khách sạn kèm bữa sáng 3. dumpling (n) /ˈdʌmplɪŋ/ sủi cảo, há […]
UNIT 3: LIVING ENVIRONMENT I. VOCABULARY 1. appliance (n) /əˈplaɪəns/: thiết bị, dụng cụ 2. connected (n) /kəˈnektɪd/: có liên quan đến nhau 3. elevator (n) /ˈelɪveɪtər/: thang máy 4. furniture […]
UNIT 2: LIFE IN THE PAST I. VOCABULARY 1. breadwinner (n) /ˈbredˌwɪn.ɚ/ lao động chính, người trụ cột trong gia đình 2. connection (n) /kəˈnek.ʃn/: mối liên hệ, sự liên kết 3. divorce […]
UNIT 1: ENGLISH IN THE WORLD I. VOCABULARY 1. look up (phr v) /lʊk ʌp/: tra cứu 2. dictionary (n) /ˈdɪk.ʃneri/: từ điển 3. native language (n phr) /ˈneɪ.tɪvˈlæŋ.ɡwɪdʒ/: tiếng bản ngữ […]
UNIT 12. MY FUTURE CAREER (Nghề nghiệp tương lai của tôi) No Vocabulary Part of speech Phonetic transcription Vietnamese meaning 1 academic (A) /ˌækəˈdemɪk/ học thuật 2 alternatively (Adv) /ɔːlˈtɜːnətɪvli/ lựa chọn khác […]
Unit 11 Changing roles in society ( Thay đổi vai trò trong xã hội) Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ : việc áp dụng, ứng dụng 2. advantageous (adj) /ædvənˈteɪʤəs/ […]
UNIT 10 SPACE TRAVEL ( Du hành không gian) 1. astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/: phi hành gia 2. astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/: thiên văn học 3. attach (v) /əˈtætʃ/: buộc, gài 4. float (v) […]
UNIT 9: ENGLISH IN THE WORLD Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa 1. accent (n) /ˈæksent/ giọng điệu 2. approximately (adv) /əˈprɒksɪmətli/ xấp xỉ 3. bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ người sử dụng […]