Unit 7 CLOTHES ( Quần áo)
1. T-shirt : áo phông,áo thun
2. Dress : áo đầm, áo váy
3. Hat : cái mũ ( rộng vành)
4. Shirt : áo sơ mi
5. Violin : đàn vĩ cầm
6. Vest : áo gi- lê
7. Watch : đồng hồ đeo tay
8. Window : cửa sổ
9. Pants : quần dài
10. Shorts : quần đùi
11. Shoes :đôi giày
12. Socks : đôi tất
13. These : những . . . . .này
14. Banana : chuối
15. Juice : nước ép trái cây
16. Cookie : bánh quy
17. Yes,please : vâng ,cảm ơn
18. No,thank you : không, cảm ơn