Unit 1 Free time ( thời gian rảnh rỗi)
Từ mới Phiên âm Định nghĩa
1. alley (n) /ˈæli/ : ngõ, đường đi
2. bake (v) /beɪk/ : nướng
3. basketball (n) /ˈbɑːskɪtbɔːl/ : bóng rổ
4. behind /bɪˈhaɪnd/ : phía sau
5. build (v) /bɪld/ : xây dựng, lắp ráp
6. build models /bɪld ˈmɒdlz/ : lắp ráp mô hình
7. bowling (n) /ˈbəʊlɪŋ/ : bóng gỗ
8. collect (v) /kəˈlekt/ : sưu tầm
9. hobby (n) /ˈhɒbi/ : sở thích
10. ice rink (n) /aɪs rɪŋk/ : sân trượt băng
11. in front of /ɪn frʌnt əv/l : phía trước
12. market (n) /ˈmɑːkɪt/ : chợ
13. movie theater (n) /ˈmuːvi θɪətə(r)/ : rạp chiếu phim
14. next to /nekst tə/ : bên cạnh
15. opposite /ˈɒpəzɪt/ : đối diện
16. party (n) /ˈpɑːti/ : bữa tiệc
17. rock climbing (n) /rɒk /ˈklaɪbɪŋ/ : leo núi đá
18. read comics /riːd /ˈkɒmɪks/ : đọc truyện tranh
19. skateboarding (n) /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/ : trượt ván
20. soccer (n) /ˈsɒkə(r)/ : bóng đá
21. surfing (n) /ˈsɜːfɪŋ/ : lướt ván, trò lướt sóng
22. sticker (n) /ˈstɪkə(r)/ : nhãn dán
23. tomorrow (n) /təˈmɒrəʊ/ : ngày mai
24. water park (n) /ˈwɔːtə(r) pɑːk/ : công viên nước
25. zorbing (n) /ˈzɔːbɪŋ/ : bóng lăn
26. game /ɡeɪm/ Trò chơi
27. model /ˈmɒd.əl/ Mô hình
28. online /ˈɒn.laɪn/ Trực tuyến
29. Vlog /vlɒɡ/ Nhật ký về cuộc sống, công việc dưới dạng video
30. fair /feər/ Hội chợ
31. Sports center /ˈspɔːrts ˌsen.t̬ɚ/ Trung tâm thể thao
32. Theater /ˈθɪə.tər/ Nhà hát
33. availability /əˌveɪ.ləˈbɪl.ə.ti/ Khả dụng,có thể sử dụng
34. Extreme sport /ɪkˌstriːm ˈspɔːt/ Thể thao mạo hiểm
35. invitation /ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/ Lời mời, sự mời gọi
36. Safety equipment /ˈseɪf.t ɪˈkwɪp.mənt/ Thiết bị an toàn