THEME 6 TIME (THỜI GIAN)
57. Tiết học tiếng Anh của bạn học lúc mấy giờ?
→What time is your English lesson?
Tiết học tiếng Anh học lúc . . .( 7 pm ) . . . . . . . . .
→It’s at . ( 7 p.m. .) . . . . . . . . . .
58. Tiết học . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .?
→ What time is your . . . . . . . . . . . . . . . . . . ?
Tiết học . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
→It’s at . . . . . . . . . . . . . . . . .
59. Ngày khai giảng năm học là khi nào?
→ When’s the first day of school?
Nó là ngày 5 tháng 9.
→It’s on September 5th .
60. Hôm qua bạn đã đi đâu?
→ Where did you go yesterday?
Mình đã đi . . . . . . . . . . .
→ I went to . . . . . . . . . . .
61. Chuyến đi như thế nào?
→ How was it?
Chuyến đi . . . . . . . . . . . . .
→ It was . . . . . . . . .
62. Ngày mai bạn sẽ làm gì?
→ What are you going to do tomorrow?
Mình sẽ . . . . . . . . . . . . .
→ I’m going to . . . . . . . . . .
63. Bạn sẽ làm gì vào tuần sau?
→ What are you going to do next week?
64. Mình sẽ . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
→ I’m going to . . . . . . . . . .
65. Ngô Quyền được sinh ra khi nào?
→ When was Ngo Quyen born?
Ông ấy được sinh ra vào năm 924.
→He was born in 924.
66. Ông ấy được sinh ra ở đâu?
→ Where was he born?
Ông ấy được sinh ra ở phía bắc của Việt nam.
→ He was born in the North of Viet Nam
67. Ông ấy kết hôn khi nào?
→ When did he get married?
Ông ấy kết hôn vào năm 952
→ He got married in 952.
68. Ông ấy mất khi nào ?
→ When did he die?
Ông ấy mất vào năm 979
→ He died in 979.