UNIT 6: DESCRIBING PEOPLE
PART 2 – PRACTICE SPEAKING SENTENCES (Phần 2 – Câu thực hành giao tiếp) 59. Cô ấy là ai? →Who’s she? Cô ấy là chị gái của mình. →She is my sister. 60. […]
PART 2 – PRACTICE SPEAKING SENTENCES (Phần 2 – Câu thực hành giao tiếp) 59. Cô ấy là ai? →Who’s she? Cô ấy là chị gái của mình. →She is my sister. 60. […]
UNIT 5: GETTING AROUND PART 2 – PRACTICE SPEAKING SENTENCES (Phần 2 – Câu thực hành giao tiếp) Kí hiệu đó có nghĩa là gì? →What does that sign mean? Nó có nghĩa là […]
PART 2 – PRACTICE SPEAKING SENTENCES (Phần 2 – Câu thực hành giao tiếp) 42. Bạn đang đọc truyện tranh phải không? →Are you reading a comic book? Đúng vậy. →Yes, I am. […]
THEME 8 WORK (NGHỀ NGHIỆP) 77. Nghề nghiệp của bạn là gì? → What’s your job? Mình là học sinh. → I’m a student. 78. Nghề nghiệp của cô ấy là gì? → […]
THEME 7 THE WORLD AROUND US ( THẾ GIỚI QUANH TA) 68. Bạn muốn làm gì? → What do you want to do? Mình muốn xây lâu đài cát. → I want to make […]
THEME 6 SPORTS AND LEISURE (THỂ THAO VÀ GIẢI TRÍ) 61. Bạn có thể làm gì ? → What can you do? Mình có thể . . . . . . . . → […]
THEME 5 TIME ( THỜI GIAN) 50. Bây giờ là mấy giờ ? → What time is it? Bây giờ là . . .( 7 giờ tối ) → It’s . . . .( […]
THEME 4 CLOTHES ( QUẦN ÁO) 39. Áo phông/ áo sơ mi của bạn màu gì? →What color is your T-shirt / shirt? Nó màu . . . . . . . . . […]
UNIT 3: WEATHER 32. Thời tiết hôm nay như thế nào? →What’s the weather like today? Hôm nay trời có nắng. → It’s sunny. 33. Bạn có muốn đi dã ngoại với mình […]
UNIT 2 WHAT I CAN DO 24. Bạn có thể làm gì? → What can you do? Mình có thể hát. →I can sing. 25. Bạn có thể làm gì? → What can […]