UNIT 5: INVENTIONS (NHỮNG PHÁT MINH)
UNIT 5: INVENTIONS (NHỮNG PHÁT MINH) 1. invention /ɪnˈvenʃn/ (n): sáng chế 2. computer hardware /kəmˈpjuːtə ˈhɑːdweə/ (n.phr): phần cứng máy tính 3. useful /ˈjuːs.fəl/ (adj): hữu ích 4. allow someone to […]
UNIT 5: INVENTIONS (NHỮNG PHÁT MINH) 1. invention /ɪnˈvenʃn/ (n): sáng chế 2. computer hardware /kəmˈpjuːtə ˈhɑːdweə/ (n.phr): phần cứng máy tính 3. useful /ˈjuːs.fəl/ (adj): hữu ích 4. allow someone to […]
Unit 5: Science and technology 1. Storage /ˈstɔːrɪdʒ/: bộ nhớ, sự lưu trữ 2. Weight /weɪt/: trọng lượng, cân nặng 3. Screen /skriːn/: màn hình 4. Inch /ɪntʃ/: inch ( đơn vị […]
Unit 3: Protecting the environment 1. Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/: môi trường 2. Health /helθ/: sức khoẻ 3. Wildlife /ˈwaɪldlaɪf/: động vật hoang dã 4. Pollute /pəˈluːt/: gây ô nhiễm 5. Damage /ˈdæmɪdʒ/: […]
Unit 1 Free time ( thời gian rảnh rỗi) Từ mới Phiên âm Định nghĩa 1. alley (n) /ˈæli/ : ngõ, đường đi 2. bake (v) /beɪk/ : nướng 3. basketball (n) /ˈbɑːskɪtbɔːl/ […]
Unit 2: Life in the country 1. Entertainment /ˌentərˈteɪnmənt/ : sự giải trí, tiêu khiển 2. Nature /ˈneɪtʃər/ : thiên nhiên 3. Noise /nɔɪz/ : tiếng ồn 4. Peace /piːs/ : sự […]
Unit 1: Free time 1. Chat with friends /tʃæt wɪθ frendz/ : trò chuyện với bạn bè 2. Go fishing /ɡəʊ ˈfɪʃɪŋ/ : đi câu cá 3. Hang out with friends /ˈhæŋ aʊt […]
Unit 12 Life On Other Planets ( cuộc sống ở các hành tinh khác) 1 adventure (n) /əd’ventʃə/ cuộc phiêu lưu 2 crew /kru:/ đội, nhóm 3 planet (n) /’plænɪt/ hành tinh […]
Unit 11 Science and Technology (khoa học và công nghệ) ENGLISH PRONUNCIATION VIETNAMESE 1. administration /ədmɪnɪˈstreɪʃn/ sự quản lý 2. aeronautic /eərəˈnɔːtɪk/ thuộc hàng không 3. alien /ˈeɪliən/ người ngoài hành tinh […]
Unit 10 Communication ( sự giao tiếp) 1. body language (n) /ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ cơ thể, cử chỉ 2. communicate (v) /kəˈmjuːnɪkeɪt/: giao tiếp 3.communication breakdown (n) /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn ˈbreɪkdaʊn/: giao tiếp không […]
UNIT 9. NATURAL DISASTERS(Thảm họa thiên nhiên) VOCABULARY 1 disaster (n) /di’zɑ:stə[r]/ tai họa, thảm họa 2 typhoon (n) /taɪˈfu:n/ bão nhiệt đới 3 severe (adj) /si’viə[r]/ dữ dội, ác liệt 4 […]