UNIT 1 OUR NEW THINGS

( Các đồ vật mới của chúng ta)
Lesson : 1,2,3

1. Classroom : lớp học, phòng học

 

2. Table : cái bàn ( không có ngăn kéo)

 

3. Computer : máy vi tính

 

4. Peg : cái móc ( treo áo ,mũ. . )

 

5. Pencil case : hộp đựng bút

 

6. Board : cái bảng

 

7. White board : cái bảng trắng

 

8. This : đây ,này

 

9. That : đó , kia

 

10. These : những cái này

 

11. Those : những cái đó

 

12. New : mới

 

13. Teddy : con bear : con gấu bông

 

14. Things : đồ vật

 

15. Pen : cái bút mực

 

16. Pencil : cái bút chì

 

17. Ruler : cái thước kẻ

 

18. Look : hãy nhìn

 

19. Poster : tấm áp phích quảng cáo

 

20. Picture : bức tranh

 

21. Drawers : tủ ngăn kéo

 

22. Cupboard : tủ đứng ( đựng quần áo . . .)

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *