Số lượt xem: 393
UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES
Những quốc gia nói tiếng Anh
1. appealing /əˈpiːlɪŋ/ (adj): cuốn hút, cảm động
2. Arctic circle (n): vòng cực
3. Arctic Ocean (n): Bắc Băng Dương
4. art centre (n): trung tâm nghệ thuật
5. attraction /əˈtrækʃn/ (n): sự thu hút
6. cattle station (n): trại gia súc
7.competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ (n): cuộc thi
8. country /ˈkʌntri/ (n): đất nước, quốc gia
9. debate /dɪˈbeɪt/ (v): cuộc tranh luận
10. diverse /daɪˈvɜːs/ (adj): khác nhau, đa dạng
11. entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n): sự giải trí
12. excursion /ɪkˈskɜːʃn/ (n): cuộc đi chơi, đi tham quan
13. exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n): cuộc triển lãm
14. freedom /ˈfriːdəm/ (n): sự tự do
15. garment /ˈɡɑːmənt/ (n): áo quần
16. illustrate /ˈɪləstreɪt/ (v): minh họa
17. international /ˌɪntəˈnæʃnəl/ (adj): quốc tế
18. journalism /ˈdʒɜːnəlɪzəm/ (n): nghề báo, báo chí
19. march /mɑːʧ/ (v, n): hành quân
20. monument /ˈmɒnjumənt/ (n): đài tưởng niệm
21. mother tongue (n): tiếng mẹ đẻ
22. native /ˈneɪtɪv/ (adj): thuộc bản xứ
23. North pole (n): Bắc Cực
24. official language /əˈfɪʃəl/ /ˈlæŋgwɪʤ/ (n): ngôn ngữ chính thức
25. Pacific Ocean (n): Thái Bình Dương
26. parade /pəˈreɪd/ (n): cuộc diễu hành
27. puzzle /ˈpʌzl/ (n): sự bối rối, khó xử
28. scenic /ˈsiːnɪk/ (adj): thuộc quang cảnh đẹp
29. schedule /ˈʃedjuːl/ (n): lịch trình
30. spectacular /spekˈtækjələ(r)/ (adj): đẹp, ngoạn mục
31. state /steɪt/ (n): tiểu bang
32. summer camp /ˈsʌmə/ /kæmp/ (n): trại hè
33. surround /səˈraʊnd/ (v, n): vòng quanh, vây quanh
34. symbolize /ˈsɪmbəlaɪz/ (v): tương trưng cho
35. territory /ˈterətri/ (n): lãnh thổ
36. Thanksgiving /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ (n): Lễ tạ ơn
37. throughout /θruːˈaʊt/ (adv, pre): xuyên suốt, toàn bộ
38. tour guide (n): hướng dẫn viên du lịch
39. waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/ (n): thác nước
40. Aborigines /ˌæbəˈrɪdʒəniz/(n): thổ dân châu Úc
41. absolutely /ˈæbsəluːtli/ (adv): tuyệt đối, chắc chắn
42. accent /ˈæksent/ (n): giọng điệu
43. awesome /ˈɔːsəm/ (adj): tuyệt vời
44. cattle station / ˈkætl ˈsteɪʃn/ (n): trại gia súc
45. ghost /ɡəʊst/ /ɡəʊst/ (n): ma
46. haunt /hɔːnt/ (v): ám ảnh, ma ám
47. icon /ˈaɪkɒn/ (n): biểu tượng
48. kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ (n): chuột túi
49. kilt /kɪlt/ (n): váy ca-rô của đàn ông Scotland
50. koala /kəʊˈɑːlə/ (n): gấu túi
51. legend /ˈledʒənd/ (n): huyền thoại
52. loch /lɒk/ (n): hồ (phương ngữ ở Scotland)
53. official /əˈfɪʃl/ (adj): chính thống/ chính thức
54. parade/pəˈreɪd/ (n): cuộc diễu hành
55. puzzle /ˈpʌzl/ (n): câu đố
56. schedule /ˈʃedjuːl/ (n): lịch trình, thời gian biểu
57. Scots / Scottish / ˈskɒtɪʃ/ (n): người Scotland
58. state /steɪt/ (n): bang