UNIT 8. ENGLISH SPEAKING COUNTRIES

Những quốc gia nói tiếng Anh

1. appealing /əˈpiːlɪŋ/ (adj): cuốn hút, cảm động

 

2. Arctic circle (n): vòng cực

 

3. Arctic Ocean (n): Bắc Băng Dương

 

4. art centre (n): trung tâm nghệ thuật

 

5. attraction /əˈtrækʃn/ (n): sự thu hút

 

6. cattle station (n): trại gia súc

 

7.competition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ (n): cuộc thi

 

8. country /ˈkʌntri/ (n): đất nước, quốc gia

 

9. debate /dɪˈbeɪt/ (v): cuộc tranh luận

 

10. diverse /daɪˈvɜːs/ (adj): khác nhau, đa dạng

 

11. entertainment /ˌentəˈteɪnmənt/ (n): sự giải trí

 

12. excursion /ɪkˈskɜːʃn/ (n): cuộc đi chơi, đi tham quan

 

13. exhibition /ˌeksɪˈbɪʃn/ (n): cuộc triển lãm

 

14. freedom /ˈfriːdəm/ (n): sự tự do

 

15. garment /ˈɡɑːmənt/ (n): áo quần

 

16. illustrate /ˈɪləstreɪt/ (v): minh họa

 

17. international /ˌɪntəˈnæʃnəl/ (adj): quốc tế

 

18. journalism /ˈdʒɜːnəlɪzəm/ (n): nghề báo, báo chí

 

19. march /mɑːʧ/ (v, n): hành quân

 

20. monument /ˈmɒnjumənt/ (n): đài tưởng niệm

 

21. mother tongue (n): tiếng mẹ đẻ

 

22. native /ˈneɪtɪv/ (adj): thuộc bản xứ

 

23. North pole (n): Bắc Cực

 

24. official language /əˈfɪʃəl/ /ˈlæŋgwɪʤ/ (n): ngôn ngữ chính thức

 

25. Pacific Ocean (n): Thái Bình Dương

 

26. parade /pəˈreɪd/ (n): cuộc diễu hành

 

27. puzzle /ˈpʌzl/ (n): sự bối rối, khó xử

 

28. scenic /ˈsiːnɪk/ (adj): thuộc quang cảnh đẹp

 

29. schedule /ˈʃedjuːl/ (n): lịch trình

 

30. spectacular /spekˈtækjələ(r)/ (adj): đẹp, ngoạn mục

 

31. state /steɪt/ (n): tiểu bang

 

32. summer camp /ˈsʌmə/ /kæmp/ (n): trại hè

 

33. surround /səˈraʊnd/ (v, n): vòng quanh, vây quanh

 

34. symbolize /ˈsɪmbəlaɪz/ (v): tương trưng cho

 

35. territory /ˈterətri/ (n): lãnh thổ

 

36. Thanksgiving /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ (n): Lễ tạ ơn

 

37. throughout /θruːˈaʊt/ (adv, pre): xuyên suốt, toàn bộ

 

38. tour guide (n): hướng dẫn viên du lịch

 

39. waterfall /ˈwɔːtəfɔːl/ (n): thác nước

 

40. Aborigines /ˌæbəˈrɪdʒəniz/(n): thổ dân châu Úc

 

41. absolutely /ˈæbsəluːtli/ (adv): tuyệt đối, chắc chắn

 

42. accent /ˈæksent/ (n): giọng điệu

 

43. awesome /ˈɔːsəm/ (adj): tuyệt vời

 

44. cattle station / ˈkætl ˈsteɪʃn/ (n): trại gia súc

 

45. ghost /ɡəʊst/ /ɡəʊst/ (n): ma

 

46. haunt /hɔːnt/ (v): ám ảnh, ma ám

 

47. icon /ˈaɪkɒn/ (n): biểu tượng

 

48. kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ (n): chuột túi

 

49. kilt /kɪlt/ (n): váy ca-rô của đàn ông Scotland

 

50. koala /kəʊˈɑːlə/ (n): gấu túi

 

51. legend /ˈledʒənd/ (n): huyền thoại

 

52. loch /lɒk/ (n): hồ (phương ngữ ở Scotland)

 

53. official /əˈfɪʃl/ (adj): chính thống/ chính thức

 

54. parade/pəˈreɪd/ (n): cuộc diễu hành

 

55. puzzle /ˈpʌzl/ (n): câu đố

 

56. schedule /ˈʃedjuːl/ (n): lịch trình, thời gian biểu

 

57. Scots / Scottish / ˈskɒtɪʃ/ (n): người Scotland

 

58. state /steɪt/ (n): bang

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *