Unit 5 FREE TIME ACTIVITIES
( các hoạt động vào thời gian rỗi)
1. Soccer : bóng đá
2.Tag : trò chơi đuổi bắt
3.Hopscotch : trò chơi ô lò cò
4.Hide and seek : trò chơi trốn tìm
5.Play : chơi
6.Tiger : con hổ
7.Top : con quay
8.Umbrella : cái ô,cái dù
9.Uncle : chú ,bác, cậu dượng
10.Can : có thể
11.See : nhìn thấy
12.Ride my bike : đi xe đạp
13.Read : đọc
14.Read books : đọc sách
15.Listen : nghe
16.Listen to music : nghe nhạc
17.Eat : ăn
18.Eat snacks : ăn đồ ăn vặt
19.This : đây
20.This is : đây là
21.My : của tôi
22.Let’s = let us : chúng ta hãy