Unit 1 My friends ( bạn của tôi)
1. Open your book /ˈoʊ.pən//jʊr//bʊk/ : mở sách ra
2. Close your book /kloʊz//jʊr//bʊk/ : gấp sách vào
3. Hands down /hænd//daʊn/: bỏ tay xuống
4. Hands up /hænd//ʌp/:giơ tay lên
5. Stand up /stænd//ʌp/: đứng lên
6. Sit down /sɪt//daʊn/: ngồi xuống
7. One /wʌn/ : số 1
8. Two /tuː/ : số 2
9. Three /θriː/ : số 3
10. Four /fɔːr/ : số 4
11. Five /faɪv/ : số 5
12. Six /sɪks/ : số 6
13. Seven /ˈsev.ən/ : số 7
14. Eight /eɪt/ : số 8
15. Nine /naɪn/ : số 9
16. Ten /ten/ : số 10
17. Spell /spel/ : đánh vần
18.The USA /ðə//ˌjuː.esˈeɪ/ : nước Mỹ
19. The UK /ðə//ˌjuːˈkeɪ/: nước Anh
20. Italy /ˈɪt̬.əl.i/ : nước Ý
21. India /ˈɪn.di.ə/ : nước Ấn Độ
22. Japan /dʒəˈpæn/ : nước Nhật Bản
23. Where /wer/ : ở đâu
24. Like /laɪk/ : thích
25. Like dancing /laɪk//ˈdæn.sɪŋ/: thích nhảy,múa
26. Like singing /laɪk//ˈsɪŋ.ɪŋ/: thích hát
27. Like drawing /laɪk//ˈdrɑː.ɪŋ/: thích vẽ
28. Like reading /laɪk//ˈriː.dɪŋ/: thích đọc
29. Like painting /laɪk//ˈpeɪn.t̬ɪŋ/: thích tô màu
30. Friends /frend/ : bạn bè