Unit 3: Protecting the environment
1. Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/: môi trường
2. Health /helθ/: sức khoẻ
3. Wildlife /ˈwaɪldlaɪf/: động vật hoang dã
4. Pollute /pəˈluːt/: gây ô nhiễm
5. Damage /ˈdæmɪdʒ/: tàn phá, phá huỷ
6. Tourism /ˈtʊrɪzəm/ : du lịch
7. Land /lænd/ : đất
8. Disease /dɪˈziːz/: bệnh tật
9. Cause /kɔːz/: gây ra
10. Affect /əˈfekt/: tác động, ảnh hưởng
11. Issue /ˈɪʃuː/: vấn đề
12. Coughing /ˈkɔːfɪŋ/: ho
13. Heart /hɑːrt/: trái tim
14. Lung /lʌŋ/ : phổi
15. Soil /sɔɪl/: đất trồng
16. Poison /ˈpɔɪzn/: đầu độc
17. Even /ˈiːvn/: thậm chí
18. Recycle /ˌriːˈsaɪkl/ : tái chế
19. Reuse /ˌriːˈjuːz/: tái sử dụng
20. Reduce /rɪˈduːs/: cắt giảm
21. Save /seɪv/: tiết kiệm, cứu vãn
22. Waste /weɪst/: lãng phí
23. Clean up /ˈkliːn ʌp/: làm sạch, dọn dẹp
24. Electricity /ɪˌlekˈtrɪsəti/: điện
25. Air conditioner /ˈer kəndɪʃənər/: máy lạnh, điều hoà
26. Provide /prəˈvaɪd/: cung cấp
27. Environmental /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ : thuộc về môi trường
28. Trashcan /ˈtræʃ kæn/: thùng rác
29. Eco- friendly /ˌiːkəʊ ˈfrendli/: thân thiện với môi trường
30. Create /kriˈeɪt/: tạo nên, tạo ra
31. Organize /ˈɔːrɡənaɪz/: tổ chức
32. Remove /rɪˈmuːv/: di chuyển, tháo bỏ
33. Cleaner /ˈkliːnər/ : người dọn dẹp
34. Burn /bɜːrn/: đốt cháy