Số lượt xem: 315
UNIT 2: LIFE IN THE PAST
I. VOCABULARY
1. breadwinner (n) /ˈbredˌwɪn.ɚ/ lao động chính, người trụ cột trong gia đình
2. connection (n) /kəˈnek.ʃn/: mối liên hệ, sự liên kết
3. divorce (v) /dɪˈvɔːrs/: li hôn
4. extended family (n phr) /ɪkˌsten.dɪd ˈfæməli/: gia đình mở rộng, đại gia đình
5. generation (n) / dʒenəˈreɪʃn/: thế hệ
6. house husband (n phr) /ˈhaʊs ˌhʌz.bənd/: người chồng làm nội trợ
7. housewife (n) / ˈhaʊs.waɪf/: người vợ làm nội trợ
8. marriage (n) /ˈmer.ɪdʒ/: hôn nhân
9. nuclear family (n phr) /ˌnuːkliːə ˈfæməli/: gia đình hạt nhân
10. official (adj) /əˈfɪʃl/: chính thức
11. relative (n) /ˈrel.ə.t̬ɪv/: họ hàng
12. single (adj) /ˈsɪŋɡl/: độc thân
13. bake (v) /beɪk/ nướng, nung
14. clay pot (n phr) /kleɪ pɒt/: nồi đất
15. cottage (n) /ˈkɒ.t̬ɪdʒ/: ngôi nhà nhỏ ở vùng quê
16. nephew (n) /ˈnefjuː/: cháu trai (con của anh, chị, em)
17. niece (n) /niːs/: cháu gái (con của anh, chị,em)
18. sketch (v) / sketʃ/: vẽ phác thảo
19. soil (n) /sɔɪl/: đất
20. stall (n) / stɔl/: quầy hàng
21. tuk-tuk (n) / ˈtʊk.tʊk/: xe lam
22. afterward (adv) /ˈɑːf.təwərd/: sau này, sau đó
23. childhood (n) /ˈtʃaɪld.hʊd/: thời thơ ấu
24. eventually ( adv) /ɪˈven.tʃuə.li/ sau cùng thì, cuối cùng thì
25. fall in love (idm): /fɔːl ɪn lʌv/: phải lòng, yêu
26. meanwhile (adv) /ˈmiːnwaɪl/: trong khi đó
27. overcome (v) /ˌoʊ.vɚˈkʌm/ vượt qua
28. thankful (adj) /ˈθæŋkfəl/ : biết ơn
29. tradition (n) /trəˈdɪʃn/: truyền thống
30. custom (n) /ˈkʌstəm/: phong tục, tục lệ
31. grandchild (n) /ˈɡræntʃaɪld/: cháu (của ông bà)
32. independent (adj) /ˌɪndɪˈpendənt/: độc lập
33. decision (n) /dɪˈsɪʒn/: quyết định
34. relationship (n) /rɪˈleɪʃnʃɪp/: mối quan hệ
35. memorable (adj): /ˈmemərəbl/: đáng nhớ
36. arts and crafts (n)/ˌɑːrts ən ˈkræfts/: nghề thủ công và thiết kế trang trí
37. elementary (adj) /ˌelɪˈmentri/: cơ bản, sơ cấp