Số lượt xem: 244
UNIT 5: FOOD AND DRINKS
( ĐỒ ĂN VÀ THỨC UỐNG)
1. spaghetti (n) /spəˈɡeti/ Mì Ý (một loại mì sợi dài, nhỏ, hình trụ)
2. milliliter (ml) (n) /ˈmɪliliːtər/ (/mɪl/) mi-li-lít (1L = 1.000 ml)
3. lemon (n) /ˈlemən/ Quả chanh
4. gram (g) (n) /ɡræm/ Gam (1kg = 1.000g)
5. tablespoon (tbsp) (n) /ˈteɪblspuːn/ Thìa canh (1 tbsp = 15ml)
6. onion (n) /ˈʌnjən/ Hành tây
7. teaspoon (tsp) (n) /ˈtiːspuːn/ Thìa cà phê (1 tsp = 5ml)
8. tomato (n) /təˈmeɪtəʊ/ Cà chua
9. barbecue (n) /ˈbɑːrbɪkjuː/ Thịt nướng, buổi nướng
10. lemonade (n) /ˌleməˈneɪd/ Nước chanh
11. sugar (n) /ˈʃʊɡər/ Đường
12. butter (n) /ˈbʌtər/ Bơ
13. flour (n) /ˈflaʊər/ Bột mì
14. fish sauce (n) /fɪʃ sɔːs/ Nước mắm
15. oil (n) /ɔɪl/ Dầu ăn
16. bean (n) /biːn/ Hạt đậu
17. bag (n) /bæɡ/ Túi
18. bunch (n) /bʌntʃ/ Chùm, bó, buồng
19. can (n) /kæn/ Hộp, lon, đồ hộp
20. bottle (n) /ˈbɒtl/ Chai, lọ
21. stick (n) /stɪk/ Que, thanh, thỏi (socola)
22. carton (n) /ˈkɑːrtn/ Hộp bìa cứng
23. grocery (n) /ˈɡrəʊsəri/ Thực phẩm và đồ dung gia đình
24. unusual (adj) /ʌnˈjuːʒuəl/ Khác thường, lạ
25. chef (n) /ʃef/ Đầu bếp
26. worm (n) /wɜːrm/ Giun, sâu
27. grill (v) /ɡrɪl/ Nướng
28. chili (n) /ˈtʃɪli/ Quả ớt đỏ cay
29. taste (v) /teɪst/ Nếm, có vị
30. crunchy (adj) /ˈkrʌntʃi/ Cứng, giòn
31. tasty (adj) /ˈteɪsti/ Ngon
32. insect (n) /ˈɪnsekt/ Côn trùng
31. fry (v) /fraɪ/ Rán
32. spice (n) /spaɪs/ Gia vị
33. garlic (n) /ˈɡɑːrlɪk/ Củ tỏi