UNIT 5: GETTING AROUND 

PART 2 – PRACTICE SPEAKING SENTENCES

(Phần 2 – Câu thực hành giao tiếp)

  1. Kí hiệu đó có nghĩa là gì?

→What does that sign mean?

 

Nó có nghĩa là “dừng lại”.

→It means “Stop”

 

  1. Kí hiệu đó có nghĩa là gì?

→What does that sign mean?

 

Nó có nghĩa là “cấm đỗ xe”.

→It means “No parking”.

 

  1. Công viên ở đâu?

→Where is the park?

 

Nó ở bên cạnh thư viện.

→It’s next to the library.

 

  1. Sân vận động ở đâu?

→Where is the stadium?

 

Nó ở đối diện bể bơi.

→It’s opposite the swimming pool.

 

  1. Xin lỗi cho mình hỏi, mình đi đường nào để đến chợ?

→Excuse me! How do I get to the market?

 

Đi thẳng rồi rẽ trái ở góc đường. Nó nằm ở bên phải.

→Go straight. Then, turn left at the corner. It’s on the right.

 

  1. Xin lỗi cho mình hỏi, mình đi đường nào để đến sở thú?

→Excuse me! How do I get to the zoo?

 

Đi qua cầu, sau đó rẽ phải ở đèn giao thông. Nó ở phía trước quán cà phê.

→Go over the bridge. Then, turn right at the traffic lights. It’s in front of the coffee shop.

 

  1. Bạn đi học bằng phương tiện gì?

→How do you go to school?

 

Mình đi học bằng xe máy.

→I go to school by motorbike.

 

  1. Bạn tới thư viện bằng phương tiện gì?

→How do you go to the library?

 

Mình đi bộ tới thư viện.

→I go to the library on foot.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *