UNIT 3: LIVING ENVIRONMENT

I. VOCABULARY

1. appliance (n) /əˈplaɪəns/: thiết bị, dụng cụ

 

2. connected (n) /kəˈnektɪd/: có liên quan đến nhau

 

 

3. elevator (n) /ˈelɪveɪtər/: thang máy

 

4. furniture (n) /ˈfɜːrnɪtʃər: đồ đạc trong nhà

 

5. generate (v) /ˈdʒenəreɪt/: tạo ra, phát ra

 

6. electricity (n) /ɪˌlekˈtrɪsəti/: điện, điện lực

 

7. technology (n) /tekˈnɒlədʒi/: công nghệ, kĩ thuật

 

8. emergency services (n) /ɪˈmɜːrdʒənsi sɜːrvɪsɪz/: các dịch vụ khẩn cấp

 

9. control (v) /kənˈtrəʊl/: điều chỉnh, điều khiển

 

10. refrigerator (n) /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/: tủ lạnh

 

11. monitor (v) /ˈmɒnɪtər/: theo dõi

 

12. remind (v) /rɪˈmaɪnd/: nhắc nhở

 

13. remotely (adv) /rɪˈməʊtli/: từ xa

 

14. sensor (n) /ˈsensər/: cảm biến

 

15. solar panel (n) /ˌsəʊlər ˈpænl/: tấm quang năng

 

16. system (n) /ˈsɪstəm/: hệ thống

 

17. voice assistant (n)/ˈvɔɪs əsɪstənt/: trợ lí giọng nói, trợ lí ảo

 

18. air conditioner (n) /ˈer kəndɪʃənər/: điều hòa, máy lạnh

 

19. bunk bed (n) /bʌŋk bed/: giường tầng

 

20. curtain (n) /ˈkɜːrtn/: màn cửa, rèm cửa

 

21. flat screen (n) /ˈflæt skriːn/: màn hình phẳng

 

22. game console (n) / ɡeɪm ˈkənsəʊl/: máy điều khiển trò chơi điện tử

 

23. nearby (adv)/ˌnɪrˈbaɪ/: gần đây

 

24. neighborhood (n) /ˈneɪbərhʊd/: khu phố, vùng lân cận

 

25. spa (n) /spɑː/: nơi thư giãn, chăm sóc sắc đẹp

 

26. clunky (adj) /ˈklʌŋki/: vụng về, rườm rà

 

27. messy (n) /ˈmesi/: bừa bộn, lộn xộn

 

28. cozy (adj) /ˈkəʊzi/: ấm cúng

 

29. fairy tale (n) /ˈferi teɪl/: truyện cổ tích

 

30. parallel structure (n phr) /ˈpærəlel ˈstrʌktʃər /: cấu trúc song song

 

31. string light (n phr) /strɪŋ laɪt/: đèn dây

 

32. equipment (n)/ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị, đồ trang bị

 

33. comfortable (adj) /ˈkʌmfərtəbl/: tiện lợi, thoải mái

 

34. decorate (v)/ˈdekəreɪt/: trang hoàng, trang trí

 

35. balcony (n)/ˈbælkəni/: ban công

 

36. eco-friendly (adj) /ˌiːkəʊ ˈfrendli/: thân thiện với môi trường

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *