Số lượt xem: 258
UNIT 3: LIVING ENVIRONMENT
I. VOCABULARY
1. appliance (n) /əˈplaɪəns/: thiết bị, dụng cụ
2. connected (n) /kəˈnektɪd/: có liên quan đến nhau
3. elevator (n) /ˈelɪveɪtər/: thang máy
4. furniture (n) /ˈfɜːrnɪtʃər: đồ đạc trong nhà
5. generate (v) /ˈdʒenəreɪt/: tạo ra, phát ra
6. electricity (n) /ɪˌlekˈtrɪsəti/: điện, điện lực
7. technology (n) /tekˈnɒlədʒi/: công nghệ, kĩ thuật
8. emergency services (n) /ɪˈmɜːrdʒənsi sɜːrvɪsɪz/: các dịch vụ khẩn cấp
9. control (v) /kənˈtrəʊl/: điều chỉnh, điều khiển
10. refrigerator (n) /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/: tủ lạnh
11. monitor (v) /ˈmɒnɪtər/: theo dõi
12. remind (v) /rɪˈmaɪnd/: nhắc nhở
13. remotely (adv) /rɪˈməʊtli/: từ xa
14. sensor (n) /ˈsensər/: cảm biến
15. solar panel (n) /ˌsəʊlər ˈpænl/: tấm quang năng
16. system (n) /ˈsɪstəm/: hệ thống
17. voice assistant (n)/ˈvɔɪs əsɪstənt/: trợ lí giọng nói, trợ lí ảo
18. air conditioner (n) /ˈer kəndɪʃənər/: điều hòa, máy lạnh
19. bunk bed (n) /bʌŋk bed/: giường tầng
20. curtain (n) /ˈkɜːrtn/: màn cửa, rèm cửa
21. flat screen (n) /ˈflæt skriːn/: màn hình phẳng
22. game console (n) / ɡeɪm ˈkənsəʊl/: máy điều khiển trò chơi điện tử
23. nearby (adv)/ˌnɪrˈbaɪ/: gần đây
24. neighborhood (n) /ˈneɪbərhʊd/: khu phố, vùng lân cận
25. spa (n) /spɑː/: nơi thư giãn, chăm sóc sắc đẹp
26. clunky (adj) /ˈklʌŋki/: vụng về, rườm rà
27. messy (n) /ˈmesi/: bừa bộn, lộn xộn
28. cozy (adj) /ˈkəʊzi/: ấm cúng
29. fairy tale (n) /ˈferi teɪl/: truyện cổ tích
30. parallel structure (n phr) /ˈpærəlel ˈstrʌktʃər /: cấu trúc song song
31. string light (n phr) /strɪŋ laɪt/: đèn dây
32. equipment (n)/ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị, đồ trang bị
33. comfortable (adj) /ˈkʌmfərtəbl/: tiện lợi, thoải mái
34. decorate (v)/ˈdekəreɪt/: trang hoàng, trang trí
35. balcony (n)/ˈbælkəni/: ban công
36. eco-friendly (adj) /ˌiːkəʊ ˈfrendli/: thân thiện với môi trường