Số lượt xem: 248
Unit 12 Life On Other Planets ( cuộc sống ở các hành tinh khác)
1 adventure (n) /əd’ventʃə/ cuộc phiêu lưu
2 crew /kru:/ đội, nhóm
3 planet (n) /’plænɪt/ hành tinh
4 terrorist (n) /’terərɪst/ kẻ khủng bố
5 alien (n) /’eɪliən/ người ngoài hành tinh
6 space buggy (n) /speɪs ˈbʌɡi/ xe vũ trụ
7 galaxy (n) /’ɡæləksi/ dải ngân hà
8 weightless (adj) /’weɪtləs/ không trọng lượng
9 solar system (n) /’səʊlə ‘sɪstəm/ hệ mặt trời
10 UFO (n) /,ju: ef ‘əʊ/ đĩa bay, vật thể bay không xác định
11 uncontrollably (adv) /,ʌnkən’trəʊləbli/ không khống chế được
12 outer space (n) /’aʊtə speɪs/ ngoài vũ trụ
13 trek (n, v) /trek/ hành trình, du hành
14 Mercury (n) /’mɜːkjəri/ sao Thủy
15 Mars (n) /mɑːz/ sao Hỏa
16 Neptune (n) /’neptju:n/ sao Hải Vương
17 Jupiter (n) /’dʒu:pɪtə/ sao Mộc
18 Venus (n) /’vi:nəs/ sao Kim
19 Saturn (n) /’sætɜːn/ sao Thổ
20 messenger (n) /’mesɪndʒə/ người đưa tin
21 be named after được mang tên
22 agriculture (n) /’ægrikʌlt∫ərl/ nông nghiệp
23 stand (v) /stænd/ chịu đựng, chịu được, nhịn được
24 powerful (adj) /’paʊəfl/ mạnh mẽ
25 NASA (n) /’næsə/ cơ quan Hàng không và Vũ trụ Mỹ
26 danger (n) /’deɪndʒə/ hiểm họa, mối đe dọa
27 surface (n) /’sɜːfɪs/ bề mặt
28 accommodate (v) /ə’kɒmədeɪt/ cung cấp nơi ăn, chốn ở; dung chứa
29 poisonous (adj) /’pɔɪzənəs/ độc, có độc
30 trace (n, v) /treɪs/ dấu vết, lần theo dấu vết
31 experience (n) /ɪk’spɪəriəns/ trải nghiệm