1. Chào bạn

→ Hello

2. Xin chào

→Hi

3. Mình tên là. . . . . . . .Tên của bạn là gì?

→My name is . . . . What’s your name?

4.Tên của mình là . . .

→My name is . . . . .

5.Tên của bạn đánh vần như thế nào ?

→ How do you spell your name ?

6.Tên của mình đánh vần là . . . . .

→It’s . . . . . . . .

7.Bạn khỏe không ?

→How are you ?

8.Mình khỏe,cảm ơn bạn.

→I’m fine ,thank you.

9.Bạn bao nhiêu tuổi?

→How old are you ?

10.Mình 7 tuổi.

→I’m seven years old.

11.Bạn có thể đếm từ 1 đến 10 không ?

→Can you count from one to ten?

12.Được,Mình có thể: một,hai,ba,bốn,năm,sáu,bảy,tám,chín,mười.

→Yes,I can . one ,two,three,four,five,six,seven,eight,nine,ten.

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *