UNIT  5      SPORTS AND HOBBIES

       ( THỂ THAO VÀ SỞ THÍCH)

1. hand /hænd/ : bàn tay

 

2. arm /ɑːrm/: cánh tay

 

3. foot  /fʊt/ : 1 bàn chân

 

4. feet /fiːt/ : 2 bàn chân

 

5. leg  /leɡ/ : chân

 

6. head  /hed/ : đầu

 

7. body  /ˈbɑː.di/ : cơ thể

 

8. badminton  /ˈbæd.mɪn.tən/ : cầu lông.

 

9. basketball  /ˈbæs.kət.bɑːl/ : bóng rổ.

 

10. tennis  /ˈten.ɪs/: môn quần vợt.

 

11. volleyball /ˈvɑː.li.bɑːl/: bóng chuyền.

 

12. soccer  /ˈsɑː.kɚ/ : bóng đá.

 

13. throw  /θroʊ/ : ném

 

14. kick  /kɪk/ : sút,đá ( bóng)

 

15. catch  /kætʃ/ : bắt

 

16. hit  /hɪt/ : đánh

 

17. go swimming  /ɡoʊ/ /swɪm/ đi bơi

 

18. go out /ɡoʊ//aʊt/: đi ra ngoài,đi chơi

 

19. go skateboarding /ɡoʊ//ˈskeɪtˌbɔːr.dɪŋ/ : đi trượt ván

 

20. watch TV  /wɑːtʃ/ /ˌtiːˈviː/ xem ti vi

 

21. good at  /ɡʊd/  /æt/ : giỏi về ( việc gì, làm việc gì)

 

22. team  /tiːm/ : đội ,nhóm

 

23. run /rʌn/ : chạy

 

24. use   /juːz/ :dùng, sử dụng

 

25. goalie : thủ môn

 

26. favorite sport   /ˈfeɪ.vər.ət//spɔːrt/ : môn thể thao yêu thích

 

27. may /meɪ/ : có thể

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *