THEME 5 TIME ( THỜI GIAN)
50. Bây giờ là mấy giờ ?
→ What time is it?
Bây giờ là . . .( 7 giờ tối )
→ It’s . . . .( seven p.m )
51. Bạn thức dậy lúc mấy giờ vào buổi sáng?
→What time do you get up in the morning?
Mình thức dậy lúc . . ( sáu giờ ). . . . . . . . . . .
→ I get up at . . . . .( six o’clock ) . . . . . . .
52. Bạn làm gì sau khi thức dậy?
→ What do you do after you get up?
Mình đánh răng, rửa mặt và thay quần áo.
→I brush my teeth,wash my face and get dressed.
53. Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?
→What time do you eat breakfast?
Mình ăn sáng váo lúc . . .( 6 giờ 30 phút ) . . . . . . . . . . . .
→ I eat breakfast at …. ( half past six ). . . . . . .
54. Bạn đi học vào lúc mấy giờ ?
→What time do you go to school?
Mình đi học vào lúc . . .( 7 giờ ) . . . . . . . . .
→ I go to school at . .( seven o’clock ) . . . . . . . . . .
55. Bạn đi ngủ vào lúc mấy giờ ?
→What time do you go to bed?
Mình đi ngủ vào lúc . . . . ( 10 giờ ). . . .
→I go to bed at . . ( ten o’clock.) . . . . . . . . .
56. Bạn muốn làm gì vào buồi sáng ?
→ What do you want to do in the morning?
Mình muốn tập thể dục buổi sáng
→I want to do morning exercise.
57. Bạn muốn làm gì vào buổi chiều ?
→What do you want to do in the afternoon?
Mình muốn đi đến sân chơi.
→I want to go to the playground.
58. Bạn muốn làm gì vào buổi tối?
→What do you want to do in the evening?
Mình muốn làm bài tập về nhà và xem ti vi
→I want to do homework and watch TV.
59. Khi nào là sinh nhật của bạn?
→When’s your birthday?
Sinh nhật của mình vào ngày . . . .tháng . . . . .
→ It’s on . . . . . . . . . . . .
60. Bạn sẽ làm gì vào dịp tết cổ truyền?
→What are you going to do in the Lunar New Year?
Mình sẽ xem pháo hoa,ăn bánh Tét và nhận tiền lì xì.
→ I am going to watch the fireworks ,eat Tet cake and get lucky money.
Em học thuộc rồi ạ. Bài đọc dễ nghe, dễ hiểu ah